Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Giá bán lẻ:
|
|
|
Gạo tẻ thường
|
đ/kg
|
8.000
|
Gạo nàng hương
|
“
|
14.000
|
Giá mua:
|
|
|
Thóc tẻ thường
|
|
5.400(+100)
|
Gạo nguyên liệu loại1
|
|
7.150(+50)
|
Gạo nguyên liệu loại 2
|
|
7.000(+100)
|
Gạo thành phẩm XK 5% tấm
|
|
8.760(-10)
|
Gạo thành phẩm XK 10% tấm
|
|
8.640
|
Gạo thành phẩm XK 15% tấm
|
|
8.076(+76)
|
Gạo thành phẩm XK 20% tấm
|
|
7.990(+80)
|
Gạo thành phẩm XK 25% tấm
|
|
7.625(+25)
|
Gạo thành phẩm XK 35% tấm
|
|
7.450(+40)
|