Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Giá bán lẻ: |
|
|
Gạo tẻ thường |
đ/kg |
10.000 |
Gạo nàng hương |
“ |
14.000 |
Giá mua: |
|
|
Thóc tẻ thường |
|
5.750(+150) |
Gạo nguyên liệu loại1 |
|
7.430(+50) |
Gạo nguyên liệu loại 2 |
|
7.330(+50) |
Gạo thành phẩm XK 5% tấm |
|
8.600(-50) |
Gạo thành phẩm XK 10% tấm |
|
8.550(-50) |
Gạo thành phẩm XK 15% tấm |
|
8.300 |
Gạo thành phẩm XK 20% tấm |
|
8.200 |
Gạo thành phẩm XK 25% tấm |
|
8.100(+100) |
Gạo thành phẩm XK 35% tấm |
|
8.050(+150) |