Tham khảo giá bán lẻ Gạo Tại Đồng Tháp ngày 21/09/2011
Mặt hàng
|
Đvt
|
Giá
|
Gạo Nl loại 1
|
đ/kg
|
9.100(+100)
|
Giá NL loại 2
|
“
|
8.950(+50)
|
Gạo Tấm 1/2
|
“
|
8.700(-100)
|
Gạo Tấm 2/3
|
“
|
8.200(-200)
|
Gạo tấm ¾
|
“
|
7.900
|
Cám xát
|
“
|
5.200(+200)
|
Gạo thành phẩm 5%
|
“
|
10.800(+100)
|
Gạo thành phẩm 10%
|
“
|
10.500
|
Gạo thành phẩm 15%
|
“
|
10.300
|
Gạo thành phẩm 20%
|
“
|
10.000
|
Gạo thành phẩm 25%
|
“
|
9.800(+100)
|
Tham khảo giá Gạo bán lẻ tại các tỉnh Đồng Tháp ngày 21/09/2011
Tên
|
Đvt
|
Giá
|
Tp Cao Lãnh
|
đ/kg
|
6.500-6.700
|
TX Sa Đéc
|
“
|
6.500-6.800
|
Huyện Châu Thành
|
“
|
6.300-6.400
|
Huyện Lai Vung
|
“
|
6.500-6.600
|
Huyện Lấp Vò
|
“
|
6.800-7.000
|
Huyện Tháp Mười
|
“
|
6.600-7.000
|
Huyện Thanh Bình”
|
“
|
6.500-6.600
|
Huyện Hông Ngự
|
“
|
6.500-6.600
|
Huyện Tân Hồng
|
“
|
6.500-6.800
|
Huyện Tam Nông
|
“
|
6.400-6.500
|