Nhập khẩu
|
|
|
|
Gas oil 0.25%Sunfua
|
USD/tấn
|
693.65
|
HQ Cảng Đồng Tháp
|
Dầu Diezel
|
USD/tấn
|
670
|
HQ Vạn Gia Quảng Ninh
|
Gỗ Dầu tròn (nhóm 5)
|
USD/m3
|
128
|
HQ Quốc tế Bờ Y (Kon Tum)
|
Gỗ cao su lạng mỏng đã qua chế biến
|
USD/m3
|
180
|
CK Xa mát Taya Ninh
|
Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC Pure, dài 5m trở lên, đường kính đầu nhỏ 30cm
|
USD/m3
|
147.5
|
HQ Cảng Qui Nhonư BÌnh Định
|
Gỗ tròn Tectona Grandis REG, đường kính 60cm trở lên (24 lóng)
|
USD/m3
|
310
|
Cảng Cần Thơ
|
Gỗ trắc xẻ nhóm 1 Cambodia
|
USD/m3
|
1500
|
Cảng HÒn Chông kIên Giang
|
Gỗ trắc đẽo
|
USD/m3
|
1000
|
CK Cha Lo Quảng Bình
|
Gỗ nhóm I đã qua xử lý: trắc
|
USD/m3
|
1500
|
CK Ka Tum Taya Ninh
|
Đạm U rê (NH2)2CO hàm lượng N>=46%, hàng đống trong bao PE/PP
|
CNY/tấn
|
2200
|
CK Phó Bảng Hà Giang
|
TOLUEL –C7H8 Hoá chất hữu cơ nhiều công dụng
|
USD/tấn
|
933.45
|
HQ Long Thành Đồng Nai
|
Hạt nhựa POM M270-48 09 P08-0027 Balck
|
USD/kg
|
6
|
HQ Mỹ Phước - Đội TT Khu liên hợp
|
Hoá chất phóng xạ dùng trong y tế Drygen Generator 0.406 Ci (Mo-99 Tchnetium Generator 15GBq or 406 mCi)
|
USD/kiện
|
1450
|
Sân bay Nội bài - Đội nhập
|
Hạt nhựa Polypropylen, hạt mới nguyên sinh 100%
|
USD/tấn
|
1365
|
HQ Vinh Nghệ An
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
DO 0,25% tái xuất theo tờ khai 61/NTX/KV3 (2/3/2010)
|
USD/tấn
|
688
|
Đội thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
|
Gasoil 0,25% Sunfua
|
USD/tấn
|
680
|
HQ Cảng Đồng Tháp
|
Nhiên liệu Diezel dùng cho động cơ tốc độ cao (Gasoil 0,25 PCT Sulffua)
|
USD/kg
|
0.7
|
Cảng Đà Nẵng KV I
|
Dầu nhờn loại peto super 20W-50 (0.8l)
|
USD/thùng
|
45
|
CK Hoa Lư Bình Phước
|
Cá hộp
|
đ/lọ
|
3610
|
CK Lệ Thanh Gia Lai
|
Dầu ăn cooking voca 5 lít
|
USD/thùng
|
18.3
|
CK Quốc tế Hà Tiên
|
Cá tra filê đông lạnh
|
USD/kg
|
2.33
|
HQ Cảng Đồng Tháp
|
Khoai lang Nhật 100g – 400g
|
USD/kg
|
0.78
|
HQ Đà Lạt
|
Quả mít tươi
|
USD/kg
|
0.12
|
CK Cha Lo Quảng Bình
|
Kẹo dừa Yến Hoàng loại 400g/gói – 50gói/thùng
|
đ/tấn
|
13500000
|
CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Tinh bột sắn do VN SX tổng số 2400bao x 50kg/bao nhãm hiệu Bảy lá
|
đ/tấn
|
8200000
|
CK Hữu Nghị Lạng Sơn
|
Than Vàng dang No. 11B
|
USD/tấn
|
64
|
CK Cảng Cẩm Phả
|
Mangan kim loại dạng mảnh
|
|
2515
|
CK Cảng HP KV II
|
Cát thải Ilmenit loại IV đổ rời (sau quá trình chế biến các sản phẩm từ quặng Titan)
|
USD/tấn
|
40
|
CK Cảng Vũng Áng Hà Tĩnh
|