Xuất khẩu
 
 
 
Đồng đỏ Tây Ninh
USD/kg
23,17
ICD Phước LongTHủ Đức
Tinh quặng sắt đã qua chế biến, Fe>=54%
CNY/tấn
0,19
CK Lào cai
Tinh quặng Ilmenite, TiO2>=48% đã tuyển rửa.
 
USD/tấn
55,00
CK Cảng HP KV I
Ilmenite hoàn nguyên, TiO2>=56%
 
2.780,00
CK Móng Cái QNinh
Xỉ Titan, TiO2>=85%
CNY/tấn
4.500,00
CK Móng Cái Qninh
Bột quặng Taclc, SiO2>=30%, MgO>=20%
CNY/tấn
1.700,00
CK Móng Cái Qninh
Bột Oxit kẽm , Zn>=60%
 
2.780,00
CK Móng Cái Qninh
Bột Barit (hạt <1mm), BáO4>=89%
CNY/tấn
3.560,00
CK Móng Cái Qninh
Quặng sắt vê viên, Fe>=66%
CNY/tấn
2.250,00
CK Móng Cái Qninh
Quặng Quaczit, SiO2>=85%
CNY/tấn
2.260,00
CK Móng Cái Qninh
Quặng Dolomit, MgO>=17%, CaO>=34%
CNY/tấn
2.010,00
CK Móng Cái Qninh
Quặng Mangan, hàm lượng 16,72%
CNY/tấn
110
Cảng Nghệ An
Quặng sắt đã qua chế biến, Fe>=54%, hàng rời
đ/tấn
650.000,00
Ga đường sắt Đồng Đăng
Nhập khẩu
 
 
 
Đồng tấm âm cực loại A dùng SX dây điện
USD/tấn
10.800,00
HQ Long Bình Tân
Đồng tấm các loại
đ/kg
344.685,00
HQ Hải Dương
Đồng cây tròn các loại
đ/kg
323.795,00
Đồng lá mỏng –Frame (SUS 301-3/4H 0,15x24)
USD/grame
0,02
CK QT Hoa Lư
Đồng đỏ C1100-1/2H (5.0x600x2000)mm
CNY/tấn
71.000,00
CK Móng Cái Qninh
Dây đồng Suspenssion Wire 0,0.135l 18.5
CNY/cái
82,00
CK Móng Cái Qninh
Dây đồng mạ thiếc f1,5-3mm (50kg.cuộn)
CNY/tấn
148.500,00
CK Móng Cái Qninh
Que đồng hợp kim (500x5x2)mm
23.000,00
CK Móng Cái Qninh
Bột đồng 1500 ánh vàng
CNY/kg
140,00
CK Móng Cái Qninh
Chì tấm
USD/tấn
2.000,00
CK lào Cai
Feso Silic dạngcục (75% Silic)
1.500,00
CK KA Long
Dung môi hoà tan (Triethylene Glycol)
USD/kg
11,00
Sân bay Nội Bài
NC THINNER (NC dung môi)
 
1,45
KCX Linh Trung-HCM
Sợi Acrylic, NW: 75kgs, GW:122Kgs, 1 kiện
USD/kg
140,00
HQ Tây Đô Cần Thơ
Sợi từ xơ staple tái tạo/Rayon 100% 30/1 WAXED
USD/kg
5,05
HQ Long Thành

Nguồn: Vinanet