Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Quả nho đỏ tươi (10kg/thùng), mới 100%
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Kiwi Tươi ( NW:10 KGS/CTN)
|
kg
|
$3.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Lê Tươi (NW:8KGS/CTN)
|
kg
|
$3.20
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$90.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$190.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Nho đen quả tươi Net 8.2kg/thùng
|
thùng
|
$16.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Rau Bắp cải tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai môn củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai tây củ
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mã thầy củ tươi
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nho tươi
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả nho khô (Vitis vinifera)
|
kg
|
$0.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Quả ớt khô hàng mới 100%
|
kg
|
$1.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nấm kim châm tươi
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắn lát khô (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,20)
|
tấn
|
$190.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Táo Tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Nho tươi
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp Catton )
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Trái nho đen tươi. T/cộng: 3400th x 4kg/th
|
thùng
|
$8.00
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Hoa Phong Lan cắt cành DENDROBIUM ( SP trồng trọt )
|
cành
|
$0.12
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CF
|
Quả nhãn tươi
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Qủa xoài tươi
|
kg
|
$0.73
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Trái me khô (chưa bóc vỏ) - Dry Tamarind
|
kg
|
$0.91
|
Cảng Vict
|
C&F
|
Táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
TRáI CAM TƯƠI ( 20KGS/CTN)
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|