Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Thị trường
|
PTTT
|
Cám mỳ viên - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT 26/2012 BNNPTNT
|
tấn
|
232
|
Australia
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : DDGS ( Distillers Dried Grains Solubles ) phụ phẩm công nghệ chế biến ngũ cốc, hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
tấn
|
245
|
Australia
|
CIF
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột gia cầm , protein; 61,02%, độ ẩm ; 6,62%, melamin không có , nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
690
|
Australia
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ;Bột thịt xơng lợn , protein; 46,15%, độ ẩm : 6,34%, melamin không có , nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
420
|
Austria
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột thịt xơng bò
|
tấn
|
420
|
Brazil
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn , protein; 45,5%, độ ẩm ; 5,4%, melamin không có , nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
415
|
Bulgaria
|
CFR
|
Bột Gluten ngô (Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, bổ sung protein - Hàng phù hợp mục 481 TT 26/2012/TT-BNNPTNT. Hãng sx Qingdao, China
|
tấn
|
274
|
China
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng bao phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
513
|
China
|
CFR
|
Bột Gluten Ngô (Corn gluten meal), Hàng mới 100 %, đóng trong 3300 bao, 40 kgs/ bao, Nhập khẩu đúng theo TT26/2012/TT-BNNPTNT (ô 483)
|
tấn
|
655
|
China
|
CIF
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột thịt xơng lợn , protein; 45,2%, độ ẩm :7,2%, melamin không có , nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNN PTNT
|
tấn
|
430
|
Germany
|
CFR
|
Cám gạo chiết dầu ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, độ ẩm 9.27%, aflatoxin(B1,B2,G1,G2) : 3ppb, hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT)
|
tấn
|
152
|
India
|
CNF
|
Khô dầu hạt cải - Nguyên liệu sản xuất TĂCN - Hàng phù hợp với QCVN 01 - 78: 2011/BNNPTNT và TT 26/2012/BNN: Profat: 38.05% ; Moisture: 9.71% ; Sand/Silica: 2.34% ; Fibre: 10.25%
|
tấn
|
295
|
India
|
CNF
|
Bột cá (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)
|
tấn
|
1,336.65
|
India
|
CNF
|