Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Nhập khẩu
|
|
|
Dầu bôi trơn động cơ CityHi Tec API SL, SAE: 5W40 (12x1L)
|
41,06 USD/thùng
|
Chi cục HQ KV IV (ICD Tanamexco)
|
MOGAS 92 RON
|
689,72 USD/tấn
|
Chi cục HQ Cảng Đồng Tháp
|
Dầu thô Bạch Hổ
|
85,37 USD/thùng
|
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
|
FUEL OIL F.O
|
400 USD/tấn
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
Phân đạm UREA, công thức hóa học (NH2)2CO. Thành phần nitơ>=46%
|
5580000 VND/tấn
|
Chi cục HQ CK Tà Lùng Cao Bằng
|
Hạt nhựa PP T300
|
1305 USD/tấn
|
Đội Nghiệp vụ 2 – HQ Long Bình Tân
|
Bột nhựa PVC Resin TH-700, dạng huyền phù
|
990USSD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng HP KV I
|
Hạt nhựa LDPE HP4023W
|
1,57 USD/kg
|
Chi cục HQ Long Thành Đồng Nai
|
Hạt cao su tổng hợp (dạng nguyên sinh) TPE RESIN GRADE: PB-575
|
2170 USD/tấn
|
HQ Cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KV I)
|
Bột nhựa epoxit
|
2,95 USD/kg
|
HQ Cảng Vict
|
Nhựa polyester nguyên sinh HCP 110 BQTN (Dạng lõng)
|
1,7 USD/kg
|
Chi cục HQ Cảng Sài Gòn KV IV (ICD2)
|
Gỗ gụ lau xẻ
|
500 USD/m3
|
Chi cục HQ CK Cầu Treo Hà Tĩnh
|
Gỗ Mun xẻ
|
1000 USD/m3
|
Chi cục HQ CK Cha Lo Quảng Bình
|
Gỗ trắc xẻ nhóm 1 (Cambodia)
|
1500 USD/m3
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông Kiên Giang
|
Xuất khẩu
|
|
|
Cao su SVR L
|
3288 USD/tấn
|
Cảng Tân cảng (TP.HCM)
|
Cao su SVR 3L
|
3780 USD/tấn
|
Cảng Tân cảng (TP.HCM)
|
Cao su SVR CV60
|
4130 USD/tấn
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Cao su SVR5
|
3262 USD/tấn
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Cao su SVR20
|
3355 USD/tấn
|
Cảng Khô – ICD
|
Cao su RSS 3
|
3650 USD/tấn
|
ICD Phước Long
|
Cao su Latex
|
2485 USD/tấn
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Cao su SCR 10
|
3340 USD/tấn
|
Cảng Tân cảng (TP.HCM)
|
Tủ bằng gỗ thông (PAC-BST/T) (500x430x660)mm
|
44 USD/cái
|
Chi cục HQ quản lý ngoài KCN Bình Dương
|
Tủ bằng gỗ thông (STA-SCU01) (1081 x 495 x 475 )mm
|
63,65 USD/cái
|
Chi cục HQ Quản lý ngoài KCN Bình Dương
|
Bàn bằng gỗ thông (STA-CF03) (1150x650x460) mm
|
61,75 USD/cái
|
Chi cục HQ Quản lý ngoài KCN Bình Dương
|