Chủng loại
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Thép xâydựng phi 5
|
620 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cầu Treo Hà Tĩnh
|
Thép hình các loại
|
16200 VND/kg
|
Chicục HQ CK Cha Lo Quảng Bình
|
Thép lá cán nguội dạng cuộ Size: (0.60-1.18)mm x (1000-1250)mm = 602 cuộn
|
620 USD/tấn
|
Chi cục HQ KCN Sóng Thần Bình Dương
|
Thép vuông – 30mm x 30mm x 1,4mm – Hàng mới 100%
|
21500 VND/mét
|
Chi cục HQ KCX Long Bình Đồng Nai
|
Thép dây không gỉ - đường kính 0.6 ->12mm
|
3100 USD/tấn
|
Ch icục HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Thép dây không gỉ: đường kính 0.6->12mm
|
3000 USD/tấn
|
Chi cục HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Thép cây vằn D10mm x 12m (SD 295A)
|
547,6 USD/tấn
|
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông An Giang
|
Quặng sắt chưa thiêu kết hàm lượng >=54%
|
250000 VND/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Nghệ An
|
Quặng sắt đã được làm giàu qua chế biến, dạng bột - hạt, cỡ hạt từ 1cm đến 12 cm. Hàm lượng Ge >=40%
|
210000 VND/tấn
|
Chi cục HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Than Hòn Gai FINE N0.10B2
|
66.02 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả
|
Quặng Mica đã qua sơ chế, tuyển chọn. Đóng bao 50 kg/bao, Việt Nam sản xuất. Quặng nguyên khai
|
500 CNY/tấn
|
Chi cục HQ Ga Yên Viên (Hà Nội)
|