Đơn vị tính triệu tấn
Hàng hoá
Sản lượng
Tổng cung
Mậu dịch
Tiêu thụ
Dự trữ
Tổng các loại ngũ cốc
 
 
 
 
 
2008/09
2.240,79
 2.609,43
 285,59
2.159,72
449,71
2009/10 (Ước tính)
2.224,31
 2.674,02
 270,53
2.198,65
475,38
2010/11 (Dự kiến) 
 
 
 
 
 
 T5/10
2.261,69
 2.742,08
 273,43
2.245,86
496,22
T6/10
2.256,33
 2.731,70
 277,07
2.249,58
482,13
Lúa mì
 
 
 
 
 
2008/09
683,15
 807,57
 143,42
642,52
165,05
2009/10 (Ước tính)
680,04
 845,08
 128,88
652,18
192,90
2010/11 (Dự kiến) 
 
 
 
 
 
 T5/10
672,18
 865,55
 129,18
667,46
198,09
T6/10
668,52
 861,42
 131,36
667,49
193,93
Ngũ cốc thô
 
 
 
 
 
2008/09
1.109,68
 1.273,41
 113,24
1.079,55
193,85
2009/10 (Ước tính)
1.103,71
 1.297,56
 111,98
1.104,70
192,86
2010/11 (Dự kiến) 
 
 
 
 
 
 T5/10
1.129,77
 1.326,47
 112,83
1.124,96
201,50
T6/10
1.128,36
 1.321,22
 114,23
1.129,30
191,93
 Gạo
 
 
 
 
 
2008/09
447,96
 528,45
28,93
437,64
 90,81
2009/10 (Ước tính)
440,57
 531,38
29,67
441,76
 89,62
2010/11 (Dự kiến) 
 
 
 
 
 
 T5/10
459,74
 550,06
31,42
453,44
 96,62
T6/10
459,44
 549,06
31,49
452,79
 96,27
T5: Dự báo tháng 5
T6: Dự báo tháng 6
Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA)
(Vinanet)