Diện tích: tính theo triệu acres
Nguồn: USDA
Diện tích
2004/05
2005/06
2006/07
2007/08
2008/09
2009/10
2010/11
Trồng
3,347
3,384
2,838
2,761
2,995
3,135
3,411
Thu hoạch
3,325
3,364
2,821
2,748
2,976
3,103
3,388
Năng suất (lb/acre)
6,988
6,624
6,898
7,219
6,846
7,085
7,202
Triệu cwt
 
 
 
 
 
 
 
Dự trữ ban đầu
23,8
37,9
43,1
39,4
29,6
30,6
28,4
Sản lượng
232,4
222,8
194,6
198,4
203,7
219,9
244,0
Nhập khẩu
13,2
17,1
20,6
23,9
19,2
20,0
21,0
Tổng cung
269,4
277,8
258,3
261,7
252,6
270,4
293,4
Sử dụng làm lương thực, trong công nghiệp & thất thoát
116,9
114,4
123,2
121,8
122,3
132,8
-
Làm giống
4,2
3,5
3,4
3,7
3,9
4,2
-
Tổng tiêu thụ nội địa
121,1
117,9
126,6
125,5
126,2
137,0
139,0
Xuất khẩu
110,4
116,8
92,3
106,6
95,9
105,0
109,0
Thô
33,8
33,4
32,1
37,7
31,8
42,0
45,0
Xay xát
76,6
83,4
60,1
69,0
64,1
63,0
64,0
Tổng tiêu thụ
231,5
234,7
218,9
232,1
222,0
242,0
248,0
Dự trữ cuối vụ
37,9
43,1
39,4
29,6
30,6
28,4
45,4
Tỷ lệ dự trữ/sử dụng
16,4
18,4
18,0
12,8
13,8
11,7
18,3
Giá trung bình tại nơi sx (USD/cwt)
14,05 - 10,95
 
 
 
 
 
 
Giá trung bình (USD/cwt)
 
7,33
7,65
9,96
12,80
16,80
14,25
Tỷ lệ xay xát
69,10
68,38
68,98
68,33
69,25
69,36
68,86
(Vinanet)