Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1091,36

0,01%

-2,58%

-3,81%

9,52%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

519,06

0,26%

-4,06%

-3,16%

-7,06%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

551,50

0,27%

3,86%

-3,75%

-1,37%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4094,00

0,81%

-0,29%

-0,75%

-16,79%

Phô mai

(USD/lb)

1,5270

-0,07%

-0,07%

-12,69%

-15,50%

Sữa

(USD/cwt)

15,96

-0,06%

1,01%

-7,37%

-15,20%

Cao su

(US cent/kg)

171,30

0,06%

-0,64%

0,53%

-15,78%

Nước cam

(US cent/lb)

148,75

-3,09%

-0,07%

-15,77%

-70,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

403,05

2,25%

-0,17%

-4,65%

26,55%

Bông

(US cent/lb)

64,185

0,11%

0,07%

1,30%

-8,38%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,9201

0,20%

-1,68%

-6,02%

-33,89%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,22

0,15%

-1,41%

-4,82%

-0,23%

Yến mạch

(US cent/bushel)

292,7701

0,09%

-3,38%

-4,40%

-19,12%

Vải len

(AUD/100kg)

1521,00

0,00%

0,00%

4,46%

33,42%

Đường thô

(US cent/lb)

14,90

1,57%

-0,20%

4,56%

-30,08%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6042,78

3,67%

10,82%

3,67%

-41,08%

Chè

(INR/kg)

189,41

-0,03%

-0,03%

-4,57%

3,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1431,80

-0,22%

0,03%

2,04%

10,75%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

476,00

0,90%

-0,42%

-0,73%

-10,86%

Lúa mạch

(INR/kg)

2304,00

1,30%

1,65%

0,00%

-4,20%

(EUR/tấn)

4150,00

0,00%

4,06%

-19,42%

-41,96%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

6,56%

-13,33%

-77,03%

Ngô

(US cent/bushel)

431,2683

0,29%

-1,48%

-0,91%

-2,75%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics