Theo Hiệp hội Hạt tiêu và cây gia vị Việt Nam (VPSA), nhu cầu xuất khẩu sang các thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ và châu Âu vẫn ổn định. Tuy nhiên, tốc độ mua vào có phần chậm lại do các nhà nhập khẩu muốn chờ giá điều chỉnh thấp hơn.
Hoạt động nhập khẩu tiêu nguyên liệu vào Việt Nam vẫn duy trì ở mức cao, chủ yếu phục vụ chế biến và tái xuất. Điều này phần nào làm tăng lượng cung nội địa tạm thời, khiến thị trường chịu sức ép trong ngắn hạn.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) phiên hôm nay chưa có điều chỉnh mới đối với giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.234 USD/tấn) và giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (10.093 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 6.100 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.500 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.500 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.400 USD/tấn đối với loại 500 g/l sau khi giảm 3,13%, và mức 6.600 USD/tấn với loại 550 g/l sau khi giảm 3,03%. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu giảm 2,21% chốt tại 9.050 USD/tấn.

Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

7.234

-

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

10.093

-

Tiêu đen Brazil ASTA 570

6.100

-

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

9.500

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

12.500

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.400

-3,13

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

6.600

-3,03

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

9.050

-2,21

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.

Nguồn: Vinanet/VITIC, IPC, DN&KD