Các thị trường lớn như Mỹ, châu Âu và Trung Đông tiếp tục tăng cường nhập khẩu tiêu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và chế biến thực phẩm. Nhu cầu tiêu thụ tiêu toàn cầu tiếp tục tăng mạnh, mang lại cơ hội lớn cho các nhà xuất khẩu tiêu Việt Nam, nhất là khi sản phẩm tiêu Việt Nam ngày càng khẳng định được vị thế trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần chú ý đến các yếu tố như chi phí sản xuất và biến động thị trường để tối ưu hóa lợi nhuận.
Giá hạt tiêu trong nước hôm nay ổn định ở mức 158.000 – 159.000 đồng/kg, duy trì mức cao tại các vùng trọng điểm Đắk Lắk và Đắk Nông. Tính chung cả tuần, giá tiêu giảm khoảng 2.000 – 3.000 đồng/kg so với tuần trước. Nhận định tuần vừa qua, các chuyên gia cho rằng, nguồn cung tăng từ vụ thu hoạch đang diễn ra khiến giá có xu hướng giảm.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) giữ vững giá tiêu đen Lampung - Indonesia ở 7.265 USD/tấn; giá tiêu trắng Muntok - Indonesia ở 10.252 USD/tấn. Tiêu đen Brazil ASTA 570 có giá 6.900 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA có giá 9.800 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA chốt tại 12.300 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 7.000 USD/tấn đối với loại 500 g/l và 7.200 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt mức 10.000 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.265
|
-
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
10.252
|
-
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.900
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.800
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.300
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
7.000
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
7.200
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
10.000
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.