Giá cao su tại sàn giao dịch hàng hoá Thái Lan, Malaysia, Indonesia
Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Kỳ hạn
|
Giá đóng cửa
|
Thái Lan
|
RSS3
|
USD/kg
|
23- March
|
1,75
|
Thái Lan
|
STR20
|
23- March
|
1,46
|
Malaysia
|
SMR20
|
23- March
|
1,40
|
Indonesia
|
SIR20
|
23- March
|
1,41
|
Thái Lan
|
USS3
|
THB/kg
|
23- March
|
47,44
|
Thái Lan
|
Mủ 60% (bulk)
|
USD/tấn
|
23- March
|
1.180
|
Thái Lan
|
Mủ 60% (drum)
|
23- March
|
1.280
|
Giá cao su TSR20 và RSS3 tại sàn giao dịch hàng hoá Singapore
(ĐVT: Uscent/kg)
Biểu đồ giá cao su kỳ hạn
Giá cao su kỳ hạn tháng 5/2023 trên sàn Thượng Hải (SHFE)
Hợp đồng cao su kỳ hạn tháng 7/2023 trên sàn giao dịch Osaka đóng cửa giảm 0,4 JPY, tương đương 0,2% xuống 226,1 JPY/kg. Đồng JPY mạnh lên làm giảm giá trị cao su khi mua bằng đồng USD và thúc đẩy nhà đầu tư trên sàn giao dịch Osaka bán ra.
Hợp đồng cao su kỳ hạn tháng 5/2023 trên sàn giao dịch Thượng Hải giảm 25 CNY xuống 12.650 CNY (1.865 USD)/tấn.
Giá dầu tăng giúp thị trường cao su tự nhiên tiếp tục hưởng lợi, khiến các nhà sản xuất rời khỏi cao su tổng hợp (có nguồn gốc từ dầu mỏ), đẩy giá cao su tự nhiên tăng.
Lưu ý: Giá được lấy từ Hiệp hội Cao su Thái Lan, Hiệp hội Cao su Malaysia, Hiệp hội Cao su Quốc tế và một trang web tư nhân của Thái Lan để tham chiếu.