Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.557
|
-2,27
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.177
|
-0,03
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.000
|
-5
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.400
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
10.500
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.200
|
-1,61
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.500
|
-1,54
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.400
|
-1,06
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Ông Hoàng Phước Bính, Phó Chủ tịch Hiệp hội Hồ tiêu Chư Sê (Gia Lai) dự báo, giá hạt tiêu vụ 2025 sẽ cao hơn vụ 2024, do nắng nóng kéo dài đầu năm 2024 đang ảnh hưởng lớn tới năng suất cây trồng, khiến sản lượng năm tới tiếp tục giảm.
- Sau vụ thu hoạch gần nhất của Indonesia, nguồn cung hạt tiêu toàn cầu sẽ không thay đổi nhiều cho đến tháng 02/2025. Đây là một yếu tố thuận lợi cho Việt Nam khi nước vào thu hoạch vụ tiêu mới.
- Dự kiến đến đầu năm 2025, khi nhu cầu tiêu từ Trung Quốc tăng mạnh, xuất khẩu hạt tiêu của Việt Nam sang nước này sẽ thuận lợi hơn.
- Brazil hiện là quốc gia sản xuất và xuất khẩu hạt tiêu đen lớn thứ hai thế giới, chiếm 17-18% nguồn cung toàn cầu. Tuy nhiên, do sản lượng giảm, xuất khẩu hạt tiêu của Brazil vụ mùa 2024 giảm năm thứ 3 liên tiếp.