Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.727
|
-0,39
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.210
|
-0,39
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.400
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.700
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
11.200
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.500
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.800
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.500
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Thị trường tiêu toàn cầu đã có những biến động nhỏ vào tuần trước, với nhu cầu tăng lên ở các thị trường lớn như Mỹ, EU và châu Á, trong khi Trung Đông và Trung Quốc vẫn trầm lắng. Mức tồn kho đã giảm đáng kể, khiến nông dân và các đại lý hạn chế bán ra khi giá tiêu giảm nhẹ.
- Tình hình kinh tế toàn cầu bất ổn đang tác động tiêu cực đến nhu cầu tiêu thụ hạt tiêu trên toàn cầu. Lạm phát gia tăng và nguy cơ suy thoái kinh tế ở nhiều quốc gia khiến người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu, giảm nhu cầu tiêu dùng các mặt hàng không thiết yếu như hạt tiêu.
- Trong ngắn hạn, thị trường hạt tiêu dự kiến sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều biến động. Giá hạt tiêu có thể sẽ duy trì ở mức ổn định hoặc giảm nhẹ do nguồn cung vẫn còn hạn chế và nhu cầu tiêu thụ chưa có dấu hiệu phục hồi mạnh. Tuy nhiên, về lâu dài, khi tình hình kinh tế thế giới ổn định hơn và các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu được triển khai hiệu quả, thị trường hạt tiêu có thể sẽ phục hồi và phát triển trở lại.