Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2018/19 trong tháng 2/2019.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,36
|
239,43
|
62,61
|
235,36
|
66,84
|
12,2
|
Mỹ
|
0,5
|
44,59
|
0,32
|
32,52
|
12,47
|
0,41
|
Các TT còn lại
|
11,86
|
194,84
|
62,29
|
202,84
|
54,36
|
11,79
|
TT XK chủ yếu
|
7,09
|
73,5
|
0,04
|
26,42
|
47,03
|
7,19
|
Argentina
|
2,92
|
33,2
|
0
|
3,19
|
29,8
|
3,14
|
Brazil
|
4,06
|
33,1
|
0,03
|
18,13
|
15,23
|
3,83
|
Ấn Độ
|
0,11
|
7,2
|
0,02
|
5,1
|
2
|
0,23
|
TT NK chủ yếu
|
1,42
|
18,22
|
37,32
|
55
|
0,53
|
1,43
|
EU-27
|
0,22
|
13,11
|
18,5
|
31,29
|
0,3
|
0,24
|
Đông Nam Á
|
1,11
|
3,33
|
17,05
|
20,17
|
0,23
|
1,09
|
Nguồn: VITIC/USDA