Thương vụ Việt Nam tại Chi Lê xin giới thiệu 40 mặt hàng xuất khẩu, thị phần từng mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam vào Chi Lê năm 2007.
Thương vụ Việt Nam tại Chi Lê
Trade Office, Embassy of Vietnam in Chile
Add: Eliodoro Yañez # 2887, Providencia, Santiago, Chile
Tel: (+56- 2) 232 1135 & (+56-2) 232 1394 - Fax: (+56-2) 334 1159
Email: cl@moit.gov.vn  & vietradeinchile@gmail.com
Website: www.vietradeinchile.com

STT

Mặt hàng

Thị phần hàng XK Việt Nam

 

 

Trị giá (USD)

Tỷ lệ/Trị giá hàng XK VN (%)

Tỷ lệ/Tổng trị giá hàng XK TG (%)

1

Giầy dép các loại

26,170,403

47.536183

6.188320

2

May mặc

8,493,830

15.428278

0.740332

3

Cà phê

6,790,433

12.334210

15.259399

4

Đồ gia dụng

3,841,034

6.976893

0.588935

5

Đồ nhựa

1,604,022

2.913561

0.105216

6

TCMN và gốm sứ

1,350,353

2.452795

19.019060

7

Sắt thép

1,140,337

2.071319

0.126339

8

Đồ gỗ

726,106

1.318905

0.351115

9

Đồ chơi

613,370

1.114131

0.351703

10

Cá đông lạnh

485,906

0.882604

5.061520

11

Máy móc & phụ tùng

312,099

0.566899

0.005963

12

Hoa quả tươi

252,398

0.458458

0.364211

13

Chè

228,204

0.414512

0.795136

14

Gia vị

167,376

0.304023

3.347511

15

Giấy & Bìa

108,576

0.197219

0.014904

16

Sản phẩm cơ khí

87,719

0.159333

0.015087

17

Sợi nhân tạo

85,035

0.154458

0.077445

18

Nước hoa quả ép

64,599

0.117338

0.299070

20

Thảm dệt

26,384

0.047925

0.062522

21

Gạo

25,800

0.046863

0.065316

22

Vải sợi

9,735

0.017683

0.010628

23

Gỗ

8,342

0.015152

0.005737

24

Sản phẩm động vật thân mềm

7,707

0.014000

0.220209

25

Bông

7,126

0.012943

0.011456

26

Sản phẩm tôm cua đông lạnh

6,726

0.012218

0.088506

19

Đồ thể thao

4,222

0.007669

0.007394

27

Sản phẩm chế biến từ nhôm

2,754

0.005002

0.000937

29

Ô tô, phương tiện vận tải và phụ tùng

1,773

0.003220

0.000042

30

Vũ khí & đạn dược

1,724

0.003132

0.023946

31

Đồ thuỷ tinh

1,585

0.002878

0.002168

32

Sản phẩm làm từ cao su

1,133

0.002057

0.000476

33

Xe máy

850

0.001544

0.001373

34

Săm lốp

367

0.000667

0.000103

35

Đồ trang sức các loại

281

0.000510

0.000903

37

Mứt hoa quả

256

0.000464

0.002690

36

Đường

206

0.000374

0.000136

28

Sợi dệt tổng hợp

185

0.000335

0.000209

38

Hải sản đã chế biến sẵn hoặc đông lạnh

156

0.000283

0.000368

39

Các sản phẩm dược

26

0.000047

4.617743

40

Các sản phẩm khác

2,424,323

4.403564

9939.535386

 

(TTNN)

Nguồn: Vinanet