Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
331,20
|
342,95
|
327,50
|
341,85
|
327,80
|
Tháng 5/25
|
327,00
|
339,00
|
323,65
|
337,85
|
323,95
|
Tháng 7/25
|
320,00
|
332,20
|
317,35
|
331,15
|
317,70
|
Tháng 9/25
|
311,75
|
322,70
|
308,95
|
322,00
|
309,20
|
Tháng 12/25
|
297,75
|
308,15
|
294,50
|
307,75
|
295,25
|
Tháng 3/26
|
287,65
|
298,00
|
285,20
|
297,60
|
285,40
|
Tháng 5/26
|
278,80
|
287,35
|
278,80
|
287,00
|
275,80
|
Tháng 7/26
|
268,70
|
275,80
|
268,40
|
274,90
|
265,55
|
Tháng 9/26
|
257,55
|
264,15
|
256,60
|
261,30
|
254,25
|
Tháng 12/26
|
244,25
|
249,90
|
242,05
|
244,85
|
240,00
|
Tháng 3/27
|
240,35
|
240,35
|
235,35
|
236,15
|
232,55
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
17,79
|
18,28
|
17,74
|
18,16
|
17,79
|
Tháng 5/25
|
16,84
|
17,21
|
16,76
|
17,08
|
16,83
|
Tháng 7/25
|
16,62
|
16,95
|
16,54
|
16,82
|
16,59
|
Tháng 10/25
|
16,77
|
17,07
|
16,70
|
16,95
|
16,74
|
Tháng 3/26
|
17,17
|
17,43
|
17,10
|
17,33
|
17,13
|
Tháng 5/26
|
16,63
|
16,83
|
16,57
|
16,74
|
16,60
|
Tháng 7/26
|
16,40
|
16,58
|
16,35
|
16,50
|
16,38
|
Tháng 10/26
|
16,52
|
16,65
|
16,43
|
16,57
|
16,47
|
Tháng 3/27
|
16,85
|
16,96
|
16,81
|
16,94
|
16,85
|
Tháng 5/27
|
16,51
|
16,63
|
16,50
|
16,61
|
16,54
|
Tháng 7/27
|
16,41
|
16,50
|
16,40
|
16,47
|
16,42
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới