Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 14/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2338,88

0,02%

1,00%

-1,88%

15,72%

Bạc

USD/ounce

28,243

-0,11%

3,59%

-2,30%

17,07%

Đồng

USD/Lbs

4,7835

0,07%

3,82%

9,19%

27,94%

Thép

CNY/Tấn

3480,00

-0,85%

-2,00%

3,26%

-3,15%

Quặng sắt

USD/Tấn

116,93

-0,03%

-0,93%

11,67%

11,57%

Lithium

CNY/Tấn

109500

-0,91%

-0,91%

-1,79%

-47,23%

Bạch kim

USD/ounce

1013,00

0,20%

2,44%

2,82%

-4,90%

Titan

USD/KG

52,50

0,00%

0,00%

0,00%

2,00%

Thép cuộn

USD/Tấn

766,05

-1,91%

-1,66%

-7,70%

-18,76%

Bitumen

CNY/Tấn

3687,00

0,74%

1,29%

-2,07%

0,05%

Cobalt

USD/Tấn

27830

0,00%

0,00%

-2,52%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2249,50

-0,16%

0,18%

2,86%

9,23%

Nhôm

USD/Tấn

2548,00

-0,12%

-0,84%

-0,29%

12,75%

Thiếc

USD/Tấn

32093

-1,53%

0,34%

1,27%

26,81%

Kẽm

USD/Tấn

2977,50

-0,82%

1,02%

7,30%

17,58%

Nickel

USD/Tấn

19171

0,19%

0,19%

7,42%

-10,77%

Molybdenum

USD/Kg

500,00

0,00%

1,01%

9,89%

1,67%

Palladium

USD/ounce

969,50

0,36%

-0,67%

-6,69%

-36,76%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

0,00%

0,00%

-37,00%

Nguồn: Vinanet/VITIC