Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,90

+0,31

+0,39%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

85,63

+0,25

+0,29%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,47

-0,01

-0,24%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

250,32

+0,54

+0,22%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

285,53

+1,09

+0,38%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

85,14

85,67

85,14

85,61

85,38

May'23

84,81

85,31

84,81

85,31

85,05

Jun'23

84,29

84,54

84,29

84,54

84,50

Jul'23

82,87

84,04

82,87

84,04

84,33

Aug'23

83,57

83,57

82,56

83,57

83,85

Sep'23

82,10

83,09

82,08

83,09

83,36

Oct'23

82,60

82,60

81,72

82,60

82,87

Nov'23

81,28

82,15

80,93

82,15

82,40

Dec'23

81,29

82,00

80,42

81,70

81,94

Jan'24

81,23

81,23

81,23

81,23

81,47

Feb'24

80,77

80,77

80,77

80,77

80,99

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

78,54

78,94

78,42

78,92

78,59

Apr'23

78,68

79,18

78,63

79,14

78,83

May'23

78,94

79,35

78,84

79,33

79,02

Jun'23

78,90

79,35

78,84

79,35

79,01

Jul'23

78,67

79,07

78,67

79,07

78,80

Aug'23

78,31

78,51

78,31

78,50

78,44

Sep'23

78,12

78,48

76,74

78,00

78,32

Oct'23

77,24

77,96

76,38

77,52

77,85

Nov'23

76,50

77,31

76,06

77,06

77,38

Dec'23

76,53

76,90

76,53

76,90

76,61

Jan'24

76,28

76,54

75,03

76,15

76,46

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,8444

2,8553

2,8394

2,8553

2,8444

Apr'23

2,8183

2,8301

2,8118

2,8267

2,8190

May'23

2,7765

2,7841

2,7765

2,7841

2,7805

Jun'23

2,7819

2,7865

2,7117

2,7464

2,8080

Jul'23

2,7568

2,7568

2,6947

2,7273

2,7800

Aug'23

2,7227

2,7333

2,6878

2,7172

2,7627

Sep'23

2,7078

2,7322

2,6863

2,7154

2,7558

Oct'23

2,7012

2,7264

2,6821

2,7119

2,7487

Nov'23

2,7015

2,7188

2,6753

2,7049

2,7392

Dec'23

2,7000

2,7000

2,7000

2,7000

2,7260

Jan'24

2,6800

2,6971

2,6519

2,6835

2,7140

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,464

2,472

2,431

2,465

2,471

Apr'23

2,554

2,561

2,520

2,558

2,555

May'23

2,708

2,715

2,680

2,715

2,709

Jun'23

2,897

2,897

2,881

2,881

2,896

Jul'23

3,067

3,067

3,040

3,065

3,067

Aug'23

3,200

3,203

3,096

3,114

3,182

Sep'23

3,063

3,089

3,063

3,089

3,080

Oct'23

3,146

3,150

3,127

3,150

3,152

Nov'23

3,579

3,579

3,579

3,579

3,613

Dec'23

3,965

3,971

3,904

3,933

3,966

Jan'24

4,170

4,174

4,165

4,174

4,162

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,4912

2,5032

2,4906

2,5032

2,4978

Apr'23

2,6874

2,6975

2,6847

2,6975

2,6942

May'23

2,6749

2,6874

2,6749

2,6874

2,6835

Jun'23

2,6465

2,6504

2,6462

2,6504

2,6474

Jul'23

2,6112

2,6112

2,6112

2,6112

2,6080

Aug'23

2,5244

2,5731

2,5160

2,5616

2,5631

Sep'23

2,4832

2,5158

2,4640

2,5043

2,5059

Oct'23

2,3252

2,3536

2,3025

2,3423

2,3409

Nov'23

2,2643

2,2870

2,2470

2,2823

2,2796

Dec'23

2,1914

2,2471

2,1914

2,2368

2,2337

Jan'24

2,2280

2,2280

2,2174

2,2174

2,2144

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts