Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,19

-0,30

-0,38%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

84,80

-0,34

-0,40%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,41

+0,02

+0,80%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

241,69

-1,86

-0,76%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

279,65

-1,43

-0,51%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

84,67

84,85

84,38

84,76

85,14

May'23

84,28

84,41

84,03

84,03

84,80

Jun'23

84,29

85,20

83,70

84,25

84,50

Jul'23

83,32

84,55

83,32

83,81

84,04

Aug'23

83,65

83,65

83,13

83,35

83,57

Sep'23

83,08

83,50

82,51

82,89

83,09

Oct'23

82,43

82,43

82,32

82,43

82,60

Nov'23

81,98

81,98

81,84

81,98

82,15

Dec'23

80,92

80,92

80,92

80,92

81,55

Jan'24

81,09

81,09

81,09

81,09

81,23

Feb'24

80,64

80,64

80,64

80,64

80,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

78,07

78,25

77,74

78,16

78,49

Apr'23

78,35

78,49

77,99

78,41

78,74

May'23

78,47

78,64

78,15

78,57

78,90

Jun'23

78,48

78,62

78,13

78,55

78,87

Jul'23

78,00

78,21

78,00

78,21

78,64

Aug'23

77,91

77,91

77,72

77,72

78,27

Sep'23

77,31

77,31

77,25

77,26

77,84

Oct'23

76,80

77,06

76,80

77,06

77,37

Nov'23

77,48

77,71

76,40

76,91

77,06

Dec'23

76,06

76,21

75,78

76,16

76,46

Jan'24

76,53

76,53

75,70

76,00

76,15

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,7950

2,7965

2,7859

2,7965

2,8108

Apr'23

2,7753

2,7798

2,7661

2,7748

2,7911

May'23

2,7342

2,7448

2,7338

2,7410

2,7564

Jun'23

2,7018

2,7018

2,7000

2,7005

2,7230

Jul'23

2,7437

2,7520

2,6879

2,7053

2,7273

Aug'23

2,7059

2,7282

2,6834

2,6975

2,7172

Sep'23

2,7345

2,7436

2,6830

2,6976

2,7154

Oct'23

2,7402

2,7402

2,6850

2,6958

2,7119

Nov'23

2,7283

2,7343

2,6810

2,6907

2,7049

Dec'23

2,7000

2,7229

2,6656

2,6813

2,6935

Jan'24

2,6893

2,7105

2,6576

2,6724

2,6835

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,391

2,420

2,385

2,406

2,389

Apr'23

2,485

2,521

2,480

2,505

2,485

May'23

2,638

2,674

2,630

2,658

2,638

Jun'23

2,835

2,843

2,823

2,843

2,831

Jul'23

3,029

3,032

3,029

3,032

3,011

Aug'23

3,088

3,088

3,084

3,084

3,065

Sep'23

3,052

3,060

3,052

3,056

3,036

Oct'23

3,122

3,132

3,122

3,123

3,110

Nov'23

3,572

3,572

3,572

3,572

3,551

Dec'23

3,949

3,949

3,949

3,949

3,924

Jan'24

4,170

4,224

4,080

4,145

4,162

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,4192

2,4217

2,4099

2,4183

2,4355

Apr'23

2,6321

2,6355

2,6225

2,6322

2,6456

May'23

2,6260

2,6260

2,6175

2,6242

2,6401

Jun'23

2,5900

2,5900

2,5900

2,5900

2,6112

Jul'23

2,6112

2,6112

2,5585

2,5777

2,6077

Aug'23

2,5530

2,5546

2,5250

2,5375

2,5616

Sep'23

2,4963

2,5139

2,4706

2,4863

2,5043

Oct'23

2,3298

2,3409

2,3155

2,3310

2,3423

Nov'23

2,2755

2,2803

2,2608

2,2778

2,2823

Dec'23

2,2316

2,2427

2,2157

2,2387

2,2368

Jan'24

2,2157

2,2254

2,2074

2,2214

2,2174

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts