Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

77,12

+0,78

+1,02%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

83,73

-0,34

-0,40%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,22

-0,05

-2,37%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

244,19

+3,37

+1,40%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

275,11

+3,90

+1,44%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

83,01

84,29

82,77

83,73

83,00

May'23

82,91

83,99

82,48

83,45

82,67

Jun'23

82,43

83,36

82,38

83,26

82,17

Jul'23

83,47

83,50

80,99

81,77

83,81

Aug'23

81,53

81,53

80,39

81,36

83,35

Sep'23

82,07

82,09

82,07

82,09

80,95

Oct'23

80,48

80,53

80,04

80,53

82,43

Nov'23

80,13

80,13

79,68

80,13

81,98

Dec'23

79,89

80,60

79,89

80,50

79,74

Jan'24

79,34

79,34

79,34

79,34

81,09

Feb'24

78,92

78,92

78,92

78,92

80,64

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

76,53

77,51

76,12

77,12

76,34

Apr'23

76,64

77,74

76,31

77,25

76,55

May'23

76,83

77,90

76,50

77,41

76,70

Jun'23

76,78

77,89

76,50

77,45

76,71

Jul'23

76,73

77,68

76,38

77,33

76,53

Aug'23

76,60

77,35

76,30

77,00

76,22

Sep'23

75,81

76,96

75,74

76,73

75,82

Oct'23

76,06

76,48

75,74

75,74

75,38

Nov'23

76,04

76,10

75,21

75,80

74,98

Dec'23

74,74

75,71

74,39

75,24

74,56

Jan'24

75,20

75,22

74,35

74,92

74,14

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,7306

2,7812

2,7193

2,7503

2,7121

Apr'23

2,7185

2,7675

2,7024

2,7349

2,7018

May'23

2,7007

2,7404

2,6807

2,7068

2,6796

Jun'23

2,6752

2,7161

2,6615

2,6902

2,6586

Jul'23

2,6877

2,6980

2,6609

2,6771

2,6480

Aug'23

2,6825

2,6828

2,6576

2,6717

2,6439

Sep'23

2,6519

2,6811

2,6519

2,6693

2,6445

Oct'23

2,6510

2,6847

2,6510

2,6698

2,6435

Nov'23

2,6711

2,6790

2,6479

2,6614

2,6396

Dec'23

2,6388

2,6708

2,6346

2,6514

2,6315

Jan'24

2,6591

2,6591

2,6499

2,6499

2,6248

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,225

2,295

2,175

2,225

2,275

Apr'23

2,306

2,373

2,261

2,312

2,352

May'23

2,460

2,514

2,410

2,452

2,496

Jun'23

2,631

2,700

2,600

2,640

2,682

Jul'23

2,850

2,887

2,800

2,833

2,878

Aug'23

2,900

2,933

2,856

2,883

2,933

Sep'23

2,878

2,926

2,832

2,847

2,906

Oct'23

2,950

2,982

2,912

2,918

2,979

Nov'23

3,394

3,427

3,358

3,367

3,433

Dec'23

3,803

3,832

3,771

3,794

3,826

Jan'24

4,023

4,052

3,993

4,000

4,043

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,4045

2,4553

2,4034

2,4393

2,4082

Apr'23

2,6174

2,6643

2,6141

2,6492

2,6222

May'23

2,6102

2,6533

2,6102

2,6389

2,6130

Jun'23

2,5840

2,6196

2,5835

2,6083

2,5810

Jul'23

2,5492

2,5787

2,5490

2,5632

2,5455

Aug'23

2,5139

2,5356

2,5139

2,5229

2,5054

Sep'23

2,4567

2,4813

2,4567

2,4715

2,4567

Oct'23

2,2775

2,3011

2,2490

2,2986

2,3310

Nov'23

2,2252

2,2543

2,2039

2,2481

2,2778

Dec'23

2,2336

2,2336

2,2157

2,2157

2,2116

Jan'24

2,1593

2,2000

2,1530

2,1959

2,2214

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts