Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

72,47

-0,06

-0,08%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

77,05

-0,07

-0,09%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

261,07

-1,34

-0,51%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,59

-0,01

-0,35%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

256,77

+0,35

+0,14%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

76,96

77,11

76,95

77,05

77,12

Sep'23

77,03

77,10

77,00

77,07

77,14

Oct'23

75,37

76,96

75,31

76,89

75,63

Nov'23

75,18

76,57

75,16

76,57

75,32

Dec'23

75,07

76,27

74,58

76,23

74,99

Jan'24

74,54

75,91

74,54

75,90

74,67

Feb'24

75,57

75,57

75,57

75,57

74,36

Mar'24

74,10

75,25

74,04

75,25

74,06

Apr'24

74,95

74,95

74,95

74,95

73,78

May'24

74,67

74,67

74,67

74,67

73,53

Jun'24

73,39

74,42

72,95

74,42

73,29

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

72,43

72,55

72,39

72,47

72,53

Sep'23

72,40

72,53

72,39

72,46

72,52

Oct'23

72,23

72,32

72,20

72,26

72,34

Nov'23

71,93

72,04

71,93

72,00

72,09

Dec'23

71,67

71,76

71,63

71,71

71,80

Jan'24

71,36

71,42

71,36

71,42

71,47

Feb'24

71,05

71,07

71,05

71,07

71,15

Mar'24

69,54

70,86

69,26

70,83

69,59

Apr'24

69,14

70,57

69,14

70,53

69,32

May'24

70,16

70,16

70,16

70,16

70,23

Jun'24

69,85

69,87

69,85

69,87

69,94

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,5587

2,5715

2,5587

2,5677

2,5642

Aug'23

2,4872

2,4946

2,4872

2,4909

2,4954

Sep'23

2,4760

2,4760

2,4720

2,4744

2,4797

Oct'23

2,4642

2,4642

2,4642

2,4642

2,4692

Nov'23

2,4070

2,4625

2,3923

2,4583

2,4193

Dec'23

2,4432

2,4432

2,4425

2,4426

2,4473

Jan'24

2,3946

2,4422

2,3848

2,4395

2,4030

Feb'24

2,3829

2,4305

2,3674

2,4279

2,3929

Mar'24

2,3565

2,4096

2,3543

2,4088

2,3753

Apr'24

2,3420

2,3837

2,3348

2,3809

2,3491

May'24

2,3252

2,3621

2,3168

2,3621

2,3320

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,675

2,675

2,664

2,669

2,677

Sep'23

2,666

2,667

2,656

2,661

2,666

Oct'23

2,761

2,765

2,761

2,765

2,769

Nov'23

3,143

3,143

3,128

3,128

3,144

Dec'23

3,509

3,580

3,467

3,576

3,508

Jan'24

3,778

3,832

3,730

3,830

3,765

Feb'24

3,698

3,758

3,659

3,755

3,690

Mar'24

3,420

3,479

3,386

3,475

3,416

Apr'24

3,120

3,167

3,095

3,164

3,108

May'24

3,097

3,154

3,086

3,151

3,094

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,6211

2,6211

2,6099

2,6107

2,6241

Aug'23

2,5274

2,5295

2,5244

2,5261

2,5381

Sep'23

2,4568

2,4572

2,4541

2,4563

2,4652

Oct'23

2,2125

2,2468

2,1893

2,2405

2,2223

Nov'23

2,1454

2,1750

2,1192

2,1704

2,1483

Dec'23

2,1211

2,1219

2,1202

2,1202

2,1276

Jan'24

2,0854

2,1124

2,0625

2,1089

2,0854

Feb'24

2,0697

2,1095

2,0647

2,1070

2,0838

Mar'24

2,0810

2,1165

2,0757

2,1153

2,0921

Apr'24

2,2417

2,2774

2,2368

2,2771

2,2521

May'24

2,2341

2,2741

2,2341

2,2741

2,2495

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts