Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

79,56

+2,07

+2,67%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

83,92

+2,94

+3,63%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,08

+0,08

+1,60%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

238,36

+13,48

+5,99%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

326,61

+13,47

+4,30%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

81,73

84,37

81,33

83,92

80,98

Mar'23

82,34

84,68

81,86

84,50

81,67

Apr'23

82,06

84,53

81,63

84,34

81,46

May'23

82,40

84,06

82,40

84,06

81,19

Jun'23

81,21

83,82

80,91

83,65

80,84

Jul'23

81,82

83,21

81,60

83,21

80,44

Aug'23

82,74

82,74

82,74

82,74

79,99

Sep'23

82,11

82,37

82,02

82,28

79,55

Oct'23

81,81

81,81

81,81

81,81

79,11

Nov'23

81,37

81,37

81,37

81,37

78,69

Dec'23

78,88

81,01

78,68

80,96

78,32

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

78,18

80,33

77,98

79,56

77,49

Mar'23

78,14

80,19

77,87

79,64

77,42

Apr'23

77,94

80,00

77,68

79,62

77,26

May'23

77,70

79,67

77,38

79,42

76,99

Jun'23

77,34

79,32

77,01

79,10

76,64

Jul'23

76,96

78,89

76,60

78,69

76,23

Aug'23

76,24

78,42

76,15

78,22

75,79

Sep'23

76,12

77,91

75,68

77,73

75,34

Oct'23

75,64

77,35

75,25

77,27

74,90

Nov'23

75,12

76,96

75,12

76,84

74,49

Dec'23

74,65

76,58

74,40

76,40

74,07

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,1536

3,2999

3,1160

3,2661

3,1314

Feb'23

3,1140

3,2529

3,0805

3,2148

3,0954

Mar'23

3,0275

3,1521

2,9981

3,1214

3,0133

Apr'23

2,9259

3,0408

2,8975

3,0147

2,9131

May'23

2,8406

2,9552

2,8320

2,9382

2,8411

Jun'23

2,7970

2,9066

2,7794

2,8904

2,7961

Jul'23

2,8094

2,8806

2,7608

2,8673

2,7745

Aug'23

2,7950

2,8646

2,7475

2,8532

2,7618

Sep'23

2,7820

2,8530

2,7432

2,8447

2,7554

Oct'23

2,7582

2,8414

2,7582

2,8340

2,7469

Nov'23

2,7948

2,8202

2,7948

2,8200

2,7347

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,093

5,245

4,825

5,079

4,999

Feb'23

5,014

5,139

4,779

4,980

4,928

Mar'23

4,533

4,572

4,289

4,419

4,433

Apr'23

4,231

4,280

4,049

4,147

4,171

May'23

4,253

4,266

4,049

4,141

4,168

Jun'23

4,376

4,384

4,146

4,270

4,300

Jul'23

4,505

4,505

4,259

4,391

4,418

Aug'23

4,461

4,494

4,289

4,392

4,416

Sep'23

4,390

4,425

4,235

4,331

4,355

Oct'23

4,425

4,478

4,300

4,388

4,416

Nov'23

4,708

4,762

4,586

4,662

4,692

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,2654

2,3877

2,2497

2,3836

2,2488

Feb'23

2,2770

2,3959

2,2614

2,3915

2,2597

Mar'23

2,2947

2,4000

2,2715

2,3961

2,2695

Apr'23

2,4680

2,5639

2,4444

2,5605

2,4417

May'23

2,4828

2,5609

2,4712

2,5579

2,4417

Jun'23

2,4440

2,5423

2,4291

2,5402

2,4289

Jul'23

2,4550

2,5141

2,4550

2,5130

2,4056

Aug'23

2,4186

2,4784

2,4164

2,4784

2,3743

Sep'23

2,3581

2,4360

2,3581

2,4339

2,3322

Oct'23

2,2281

2,2832

2,2281

2,2830

2,1844

Nov'23

2,2170

2,2440

2,2170

2,2421

2,1450

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts