Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

79,69

-0,40

-0,50%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

83,80

-0,44

-0,52%

Tháng 9/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

293,13

-1,92

-0,65%

Tháng 8/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,49

-0,17

-6,49%

Tháng 8/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

288,62

-3,07

-1,05%

Tháng 8/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

84,05

84,05

83,56

83,60

84,24

Oct'23

83,39

83,42

83,15

83,35

83,79

Nov'23

82,71

82,71

82,70

82,70

82,14

Dec'23

82,12

83,13

81,74

82,84

81,72

Jan'24

81,78

82,54

81,72

82,37

81,29

Feb'24

81,41

82,09

81,07

81,91

80,86

Mar'24

80,91

81,65

80,88

81,47

80,46

Apr'24

81,07

81,07

81,07

81,07

80,09

May'24

80,70

80,70

80,70

80,70

79,74

Jun'24

80,02

80,42

79,77

80,33

79,40

Jul'24

79,97

79,97

79,97

79,97

79,06

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

79,84

79,84

79,50

79,69

80,09

Oct'23

79,33

79,34

79,05

79,22

79,63

Nov'23

78,87

78,87

78,62

78,80

79,18

Dec'23

78,37

78,39

78,16

78,32

78,70

Jan'24

77,82

77,82

77,82

77,82

78,23

Feb'24

77,38

77,39

77,35

77,39

77,77

Mar'24

77,01

77,01

77,01

77,01

77,33

Apr'24

76,36

77,18

76,36

76,89

75,92

May'24

76,01

76,53

75,71

76,46

75,53

Jun'24

75,55

76,32

75,59

75,59

76,04

Jul'24

75,24

75,78

74,94

75,60

74,73

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,9006

2,9019

2,8862

2,8862

2,9169

Sep'23

2,9017

2,9057

2,8777

2,8870

2,9088

Oct'23

2,8839

2,8839

2,8552

2,8632

2,8856

Nov'23

2,8283

2,8283

2,8283

2,8283

2,8448

Dec'23

2,7519

2,8038

2,7472

2,8005

2,7497

Jan'24

2,7620

2,7620

2,7620

2,7620

2,7696

Feb'24

2,7085

2,7422

2,6956

2,7389

2,6986

Mar'24

2,6788

2,7075

2,6630

2,7035

2,6667

Apr'24

2,6375

2,6635

2,6308

2,6615

2,6286

May'24

2,6117

2,6344

2,6028

2,6307

2,6016

Jun'24

2,5840

2,6088

2,5733

2,6055

2,5799

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,627

2,650

2,463

2,492

2,665

Sep'23

2,602

2,602

2,595

2,596

2,595

Oct'23

2,717

2,718

2,713

2,713

2,714

Nov'23

3,138

3,140

3,135

3,135

3,142

Dec'23

3,555

3,555

3,551

3,551

3,560

Jan'24

3,760

3,760

3,760

3,760

3,848

Feb'24

3,776

3,779

3,663

3,696

3,768

Mar'24

3,480

3,494

3,402

3,430

3,483

Apr'24

3,183

3,191

3,109

3,136

3,178

May'24

3,170

3,178

3,096

3,120

3,164

Jun'24

3,268

3,270

3,191

3,212

3,256

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,9460

2,9460

2,9291

2,9313

2,9505

Sep'23

2,8734

2,8752

2,8536

2,8610

2,8815

Oct'23

2,5838

2,5838

2,5666

2,5681

2,5943

Nov'23

2,4634

2,4905

2,4449

2,4801

2,4519

Dec'23

2,3883

2,3883

2,3883

2,3883

2,4001

Jan'24

2,3415

2,3691

2,3293

2,3590

2,3351

Feb'24

2,3396

2,3612

2,3220

2,3497

2,3279

Mar'24

2,3462

2,3656

2,3279

2,3561

2,3350

Apr'24

2,5185

2,5292

2,5158

2,5262

2,5048

May'24

2,4985

2,5172

2,4886

2,5153

2,4944

Jun'24

2,4779

2,4988

2,4635

2,4894

2,4693

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts