Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,50

-0,46

-0,58%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

82,86

-0,40

-0,48%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,71

-0,57

-10,85%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

234,31

-1,98

-0,84%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

334,63

-3,15

-0,93%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

84,60

84,71

81,95

83,26

84,33

Mar'23

83,99

83,99

83,37

83,40

83,99

Apr'23

83,44

83,44

83,34

83,34

83,93

May'23

83,82

83,85

82,23

83,68

84,33

Jun'23

82,82

82,82

82,82

82,82

83,30

Jul'23

83,30

83,31

81,96

82,86

83,47

Aug'23

82,39

82,39

81,48

82,39

83,00

Sep'23

81,91

82,31

80,90

81,92

82,54

Oct'23

81,47

81,47

80,64

81,47

82,08

Nov'23

81,06

81,06

81,06

81,06

81,64

Dec'23

80,57

81,37

79,63

80,68

81,23

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

78,82

78,82

78,38

78,43

78,96

Mar'23

79,01

79,01

78,52

78,72

79,08

Apr'23

78,97

79,00

78,63

78,73

79,13

May'23

78,80

78,80

78,55

78,55

79,05

Jun'23

78,65

78,65

78,35

78,35

78,83

Jul'23

79,33

79,36

77,09

78,49

78,94

Aug'23

78,88

78,88

76,74

78,09

78,49

Sep'23

77,31

77,31

77,24

77,24

77,64

Oct'23

77,67

77,84

76,03

77,18

77,52

Nov'23

77,13

77,43

75,71

76,76

77,07

Dec'23

76,24

76,25

75,92

75,93

76,35

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,3568

3,3568

3,3460

3,3463

3,3778

Feb'23

3,2879

3,2891

3,2743

3,2748

3,2999

Mar'23

3,1670

3,1670

3,1608

3,1608

3,1815

Apr'23

3,1144

3,1162

2,9821

3,0560

3,0932

May'23

3,0332

3,0332

2,9084

2,9702

3,0106

Jun'23

2,9050

2,9075

2,9050

2,9075

2,9178

Jul'23

2,9401

2,9463

2,8379

2,8915

2,9275

Aug'23

2,8815

2,9265

2,8270

2,8734

2,9095

Sep'23

2,9100

2,9135

2,8188

2,8613

2,8980

Oct'23

2,8724

2,8724

2,8021

2,8472

2,8848

Nov'23

2,8543

2,8543

2,7940

2,8305

2,8689

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,183

5,183

4,588

4,709

5,282

Feb'23

4,767

4,790

4,700

4,737

4,685

Mar'23

4,269

4,279

4,212

4,232

4,194

Apr'23

4,048

4,051

4,014

4,014

4,008

May'23

4,040

4,051

4,040

4,048

4,011

Jun'23

4,145

4,254

4,034

4,125

4,295

Jul'23

4,281

4,281

4,254

4,254

4,241

Aug'23

4,277

4,277

4,277

4,277

4,246

Sep'23

4,228

4,228

4,210

4,226

4,193

Oct'23

4,272

4,291

4,270

4,291

4,254

Nov'23

4,592

4,690

4,452

4,534

4,689

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,3589

2,3589

2,3431

2,3431

2,3629

Feb'23

2,3679

2,3680

2,3509

2,3509

2,3721

Mar'23

2,3678

2,3684

2,3555

2,3560

2,3751

Apr'23

2,5140

2,5140

2,5140

2,5140

2,5381

May'23

2,5377

2,5469

2,4713

2,5296

2,5365

Jun'23

2,5179

2,5295

2,4571

2,5117

2,5199

Jul'23

2,4841

2,4913

2,4330

2,4841

2,4924

Aug'23

2,4426

2,4558

2,3990

2,4494

2,4581

Sep'23

2,3919

2,4111

2,3570

2,4068

2,4156

Oct'23

2,2606

2,2623

2,2090

2,2601

2,2670

Nov'23

2,2208

2,2208

2,1826

2,2195

2,2272

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts