Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,86

+0,46

+0,59%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

82,26

-1,00

-1,20%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,58

+0,02

+0,39%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

237,07

+0,78

+0,33%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

333,80

+2,50

+0,75%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

82,86

83,16

81,30

82,26

83,26

Mar'23

83,66

83,94

83,38

83,84

83,46

Apr'23

83,38

83,70

83,38

83,70

83,31

May'23

83,01

83,18

81,65

83,01

83,68

Jun'23

83,00

83,00

83,00

83,00

82,58

Jul'23

82,09

82,09

81,48

82,09

82,86

Aug'23

81,59

81,59

81,12

81,59

82,39

Sep'23

80,78

81,28

80,23

81,10

81,92

Oct'23

80,62

80,62

80,16

80,62

81,47

Nov'23

80,20

80,20

79,92

80,20

81,06

Dec'23

79,67

80,01

79,06

79,81

80,68

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

78,73

78,90

78,37

78,80

78,40

Mar'23

78,75

79,00

78,51

78,90

78,50

Apr'23

78,80

78,98

78,56

78,98

78,54

May'23

78,70

78,94

78,63

78,90

78,46

Jun'23

78,46

78,68

78,25

78,66

78,24

Jul'23

78,03

78,28

78,03

78,23

77,89

Aug'23

77,61

77,78

76,19

77,45

78,09

Sep'23

77,21

77,41

77,21

77,41

76,98

Oct'23

76,19

76,68

75,60

76,50

77,18

Nov'23

76,36

76,54

75,09

76,05

76,76

Dec'23

75,80

76,01

75,63

76,01

75,60

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,3269

3,3391

3,3268

3,3380

3,3130

Feb'23

3,2750

3,2826

3,2739

3,2739

3,2633

Mar'23

3,1620

3,1620

3,1538

3,1544

3,1439

Apr'23

3,0366

3,0366

3,0366

3,0366

3,0204

May'23

2,9535

2,9535

2,9535

2,9535

2,9390

Jun'23

2,9050

2,9075

2,8431

2,8902

2,9178

Jul'23

2,8557

2,8689

2,8205

2,8659

2,8915

Aug'23

2,8384

2,8493

2,8043

2,8478

2,8734

Sep'23

2,8000

2,8350

2,7936

2,8350

2,8613

Oct'23

2,7989

2,8205

2,7821

2,8198

2,8472

Nov'23

2,7832

2,8019

2,7809

2,8019

2,8305

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,558

4,611

4,551

4,573

4,559

Mar'23

4,147

4,167

4,123

4,141

4,117

Apr'23

3,966

3,969

3,953

3,958

3,925

May'23

3,979

3,979

3,965

3,967

3,934

Jun'23

4,095

4,095

4,081

4,083

4,053

Jul'23

4,207

4,209

4,195

4,196

4,168

Aug'23

4,209

4,209

4,195

4,197

4,171

Sep'23

4,140

4,140

4,140

4,140

4,114

Oct'23

4,182

4,182

4,182

4,182

4,254

Nov'23

4,512

4,568

4,415

4,477

4,534

Dec'23

4,963

4,964

4,805

4,873

4,924

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,3589

2,3866

2,2997

2,3707

2,3629

Feb'23

2,3867

2,3891

2,3771

2,3829

2,3767

Mar'23

2,3940

2,3940

2,3812

2,3861

2,3793

Apr'23

2,5480

2,5480

2,5351

2,5351

2,5319

May'23

2,5092

2,5349

2,4648

2,5262

2,5296

Jun'23

2,4912

2,5156

2,4485

2,5077

2,5117

Jul'23

2,4556

2,4820

2,4445

2,4797

2,4841

Aug'23

2,4309

2,4500

2,4110

2,4442

2,4494

Sep'23

2,3819

2,4082

2,3670

2,4006

2,4068

Oct'23

2,2300

2,2586

2,2250

2,2520

2,2601

Nov'23

2,1879

2,2138

2,1848

2,2109

2,2195

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts