Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1175,50

-0,34%

3,23%

0,43%

-21,31%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

537,42

0,27%

3,27%

-8,26%

-22,85%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

575,00

-0,61%

0,09%

4,07%

27,78%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4138,00

0,22%

1,40%

4,81%

3,92%

Phô mai

(USD/lb)

1,5760

0,96%

-1,44%

-6,13%

-17,05%

Sữa

(USD/cwt)

16,47

0,18%

-0,36%

1,92%

-8,25%

Cao su

(US cent/kg)

162,10

0,12%

1,76%

6,23%

21,88%

Nước cam

(US cent/lb)

354,75

0,24%

-2,22%

0,90%

34,81%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

195,40

0,54%

-0,20%

1,24%

6,66%

Bông

(US cent/lb)

95,64

0,43%

-3,53%

2,31%

17,54%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7974,00

8,80%

13,91%

32,88%

205,17%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,5000

0,32%

-0,77%

-6,02%

2,01%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

617,50

1,98%

6,67%

3,69%

-21,82%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

373,5493

-1,63%

2,76%

-2,21%

7,03%

Vải len

(AUD/100kg)

1172,00

0,86%

0,86%

1,47%

-13,70%

Đường thô

(US cent/lb)

21,89

-0,27%

4,89%

-6,05%

5,24%

Chè

(USD/kg)

1,97

0,00%

-4,83%

-26,22%

-29,64%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

835,00

0,00%

3,09%

1,21%

-20,85%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

444,00

3,08%

5,15%

4,47%

-8,50%

(EUR/tấn)

5825,00

0,00%

-1,90%

5,91%

22,63%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,20

0,00%

-0,25%

3,16%

33,33%

Ngô

(US cent/bushel)

428,8529

-0,03%

4,59%

1,08%

-30,91%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics