Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 19/6/2025
Hôm nay 19/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1074,75
|
0,07%
|
2,31%
|
2,28%
|
-8,34%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
573,02
|
-0,21%
|
8,84%
|
4,95%
|
-2,21%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
615,68
|
-1,19%
|
0,83%
|
1,73%
|
30,43%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4111,00
|
0,24%
|
7,06%
|
5,14%
|
3,89%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9200
|
-0,16%
|
-0,93%
|
4,23%
|
-1,54%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,66
|
-0,16%
|
-0,74%
|
0,32%
|
-6,14%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
165,20
|
1,35%
|
1,04%
|
-4,40%
|
-3,90%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
238,55
|
-5,92%
|
-13,19%
|
-5,26%
|
-42,25%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
317,12
|
-5,28%
|
-9,30%
|
-15,43%
|
40,01%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,653
|
-0,75%
|
-1,29%
|
-1,53%
|
-8,84%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,5600
|
0,22%
|
-0,80%
|
6,86%
|
-24,55%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
739,50
|
0,08%
|
2,44%
|
2,90%
|
22,94%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
363,2500
|
-2,09%
|
-3,46%
|
1,68%
|
10,91%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1197,00
|
0,00%
|
-0,17%
|
0,67%
|
3,19%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,91
|
-0,65%
|
-3,16%
|
-8,98%
|
-15,84%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9612,73
|
-3,29%
|
0,34%
|
-11,86%
|
3,61%
|
Chè
(INR/kg)
|
205,08
|
7,03%
|
7,03%
|
5,32%
|
-2,76%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1271,40
|
-0,31%
|
2,73%
|
-3,00%
|
35,70%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
494,28
|
0,40%
|
2,23%
|
1,91%
|
6,35%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2241,00
|
-0,47%
|
-0,66%
|
-3,07%
|
5,41%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7484,00
|
0,19%
|
0,38%
|
1,60%
|
13,57%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
16,50
|
-1,79%
|
1,85%
|
19,57%
|
-58,96%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
433,5000
|
0,46%
|
-0,80%
|
-3,13%
|
-3,24%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics