Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1050,97

-0,10%

1,54%

3,57%

-8,28%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

519,84

0,84%

-2,92%

-3,19%

-13,82%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

568,94

-0,38%

0,42%

-14,61%

7,55%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3997,00

0,91%

0,76%

-9,57%

4,80%

Phô mai

(USD/lb)

1,8200

0,28%

-0,33%

7,37%

-0,33%

Sữa

(USD/cwt)

17,45

0,00%

0,46%

-6,48%

12,44%

Cao su

(US cent/kg)

168,60

-0,18%

-0,30%

-12,73%

4,72%

Nước cam

(US cent/lb)

267,15

5,95%

-2,64%

9,69%

-29,33%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

414,91

2,23%

13,09%

9,66%

79,31%

Bông

(US cent/lb)

66,209

-1,40%

0,58%

-1,02%

-17,40%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,4043

-0,84%

-6,77%

-8,59%

-34,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

693,45

-0,04%

3,18%

13,47%

15,65%

Yến mạch

(US cent/bushel)

368,6040

-0,17%

3,03%

6,46%

3,54%

Vải len

(AUD/100kg)

1232,00

0,00%

0,00%

-1,04%

5,12%

Đường thô

(US cent/lb)

17,84

-1,78%

0,37%

-5,37%

-11,44%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9033,31

-3,94%

3,27%

13,28%

-6,26%

Chè

(INR/kg)

181,34

5,63%

5,63%

30,19%

17,65%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1322,80

-0,36%

0,13%

-1,11%

53,31%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

535,29

3,73%

-0,03%

3,64%

20,22%

Lúa mạch

(INR/kg)

2360,50

-0,42%

-0,08%

12,43%

16,25%

(EUR/tấn)

7413,00

0,00%

1,55%

1,20%

25,11%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,50

-5,71%

-5,71%

-25,00%

-41,07%

Ngô

(US cent/bushel)

474,7641

-0,15%

-0,21%

3,83%

6,27%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics