Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/4/2025
Hôm nay 29/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1050,97
|
-0,10%
|
1,54%
|
3,57%
|
-8,28%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
519,84
|
0,84%
|
-2,92%
|
-3,19%
|
-13,82%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
568,94
|
-0,38%
|
0,42%
|
-14,61%
|
7,55%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3997,00
|
0,91%
|
0,76%
|
-9,57%
|
4,80%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8200
|
0,28%
|
-0,33%
|
7,37%
|
-0,33%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,45
|
0,00%
|
0,46%
|
-6,48%
|
12,44%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,60
|
-0,18%
|
-0,30%
|
-12,73%
|
4,72%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
267,15
|
5,95%
|
-2,64%
|
9,69%
|
-29,33%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
414,91
|
2,23%
|
13,09%
|
9,66%
|
79,31%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,209
|
-1,40%
|
0,58%
|
-1,02%
|
-17,40%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,4043
|
-0,84%
|
-6,77%
|
-8,59%
|
-34,19%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
693,45
|
-0,04%
|
3,18%
|
13,47%
|
15,65%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
368,6040
|
-0,17%
|
3,03%
|
6,46%
|
3,54%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1232,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-1,04%
|
5,12%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,84
|
-1,78%
|
0,37%
|
-5,37%
|
-11,44%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9033,31
|
-3,94%
|
3,27%
|
13,28%
|
-6,26%
|
Chè
(INR/kg)
|
181,34
|
5,63%
|
5,63%
|
30,19%
|
17,65%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1322,80
|
-0,36%
|
0,13%
|
-1,11%
|
53,31%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
535,29
|
3,73%
|
-0,03%
|
3,64%
|
20,22%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2360,50
|
-0,42%
|
-0,08%
|
12,43%
|
16,25%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7413,00
|
0,00%
|
1,55%
|
1,20%
|
25,11%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
16,50
|
-5,71%
|
-5,71%
|
-25,00%
|
-41,07%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
474,7641
|
-0,15%
|
-0,21%
|
3,83%
|
6,27%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics