Giá các mặt hàng nông sản thế giới hôm nay 03/01/2024
Hôm nay 03/01/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1271,50
|
-0,20%
|
-3,47%
|
-2,70%
|
-14,32%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
609,17
|
0,40%
|
-2,23%
|
-1,84%
|
-18,29%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
549,00
|
1,13%
|
0,27%
|
4,67%
|
17,18%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3628,00
|
-0,87%
|
-3,77%
|
-5,13%
|
-12,98%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5570
|
-0,06%
|
-1,08%
|
-6,32%
|
-24,05%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,08
|
-0,12%
|
-0,12%
|
-0,50%
|
-21,41%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
155,90
|
-0,13%
|
5,41%
|
9,48%
|
17,66%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
336,55
|
4,20%
|
3,13%
|
-12,40%
|
65,79%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
190,15
|
0,98%
|
-2,16%
|
0,66%
|
14,34%
|
Bông
(US cent/lb)
|
79,94
|
-1,31%
|
-0,14%
|
2,16%
|
-3,85%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4275,00
|
1,88%
|
-0,19%
|
0,83%
|
66,21%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,4450
|
-1,05%
|
0,66%
|
3,22%
|
-5,14%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
638,10
|
-1,63%
|
-3,42%
|
-5,76%
|
-26,16%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
374,2757
|
-0,39%
|
1,64%
|
-5,25%
|
2,96%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1212,00
|
0,00%
|
0,00%
|
3,95%
|
-8,67%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,90
|
1,55%
|
1,80%
|
-19,02%
|
6,09%
|
Chè
(USD/kg)
|
3,12
|
0,00%
|
0,00%
|
-7,42%
|
10,25%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
820,00
|
0,00%
|
-3,53%
|
-8,89%
|
-36,19%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
429,75
|
-1,88%
|
-1,66%
|
-3,37%
|
-27,74%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5650,00
|
2,02%
|
2,02%
|
6,60%
|
9,71%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,60
|
0,00%
|
0,99%
|
-8,11%
|
5,52%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
464,6021
|
0,18%
|
-2,53%
|
-4,34%
|
-28,96%
|
Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản
Ca cao (USD/tấn)
Cà phê (US cent/lb)
Đường thô (US cent/lb)
Ngô (US cent/bushel)
Khô đậu tương (USD/tấn)
Dầu đậu tương (US cent/lb)
Đậu tương (US cent/bushel)
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts