Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

467,95

-7,15

-1,50%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.936,50

-17,50

-0,90%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,95

-0,19

-0,75%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

988,73

+2,48

+0,25%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.311,75

+43,75

+1,93%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7245

4,7290

4,6900

4,6920

4,7430

May'22

4,7255

4,7425

4,6715

4,6775

4,7510

Jun'22

4,7170

4,7170

4,6815

4,6815

4,7520

Jul'22

4,7245

4,7450

4,6775

4,6835

4,7555

Aug'22

4,7385

4,7515

4,7385

4,7515

4,7525

Sep'22

4,7150

4,7180

4,6780

4,6825

4,7530

Oct'22

4,7450

4,7520

4,7360

4,7520

4,7495

Nov'22

4,7465

4,7510

4,7465

4,7510

4,7480

Dec'22

4,7380

4,7540

4,7075

4,7460

4,7425

Jan'23

4,7450

4,7450

4,7290

4,7450

4,7410

Feb'23

4,7435

4,7435

4,7305

4,7435

4,7390

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1935,0

1938,0

1933,0

1935,0

1949,2

May'22

1939,3

1940,9

1934,0

1934,0

1951,1

Jun'22

1942,4

1944,5

1935,4

1936,2

1954,0

Aug'22

1947,9

1949,5

1941,3

1941,3

1959,5

Oct'22

1952,4

1953,6

1952,0

1952,0

1965,3

Dec'22

1959,7

1961,2

1956,7

1956,7

1972,5

Feb'23

1951,0

1980,5

1951,0

1980,5

1964,3

Apr'23

1972,2

1972,2

1972,2

1972,2

1988,1

Jun'23

1995,8

1995,8

1995,8

1995,8

1979,6

Aug'23

2003,5

2003,5

2003,5

2003,5

1987,3

Oct'23

2011,3

2011,3

2011,3

2011,3

1995,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2255,50

2255,50

2255,50

2255,50

2243,00

May'22

2255,10

2255,10

2255,10

2255,10

2242,60

Jun'22

2260,00

2344,50

2260,00

2317,00

2255,60

Sep'22

2257,00

2257,00

2255,10

2255,10

2241,10

Dec'22

2255,10

2255,10

2255,10

2255,10

2241,10

Mar'23

2257,10

2257,10

2257,10

2257,10

2243,10

Jun'23

-

2259,10

2259,10

2259,10

2245,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

995,4

995,4

980,1

992,5

996,8

May'22

994,0

995,0

994,0

995,0

993,9

Jun'22

994,0

994,0

994,0

994,0

999,4

Jul'22

987,1

999,6

986,1

989,5

995,8

Oct'22

996,3

999,0

994,0

994,0

998,0

Jan'23

992,0

1002,1

992,0

1002,1

1005,7

Apr'23

1007,5

1007,5

1007,5

1007,5

1011,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

24,875

25,121

24,875

25,121

25,103

May'22

24,990

25,040

24,895

24,940

25,133

Jun'22

24,980

24,980

24,980

24,980

25,158

Jul'22

24,990

25,110

24,970

24,995

25,202

Sep'22

25,120

25,120

25,120

25,120

25,285

Dec'22

25,240

25,300

25,200

25,290

25,412

Jan'23

25,463

25,463

25,463

25,463

25,409

Mar'23

25,575

25,575

25,542

25,542

25,480

May'23

25,642

25,642

25,642

25,642

25,574

Jul'23

25,742

25,742

25,742

25,742

25,674

Sep'23

25,929

25,929

25,929

25,929

25,765

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts