Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

471,75

-3,30

-0,69%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.933,10

-5,90

-0,30%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,82

-0,29

-1,17%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

988,44

-6,18

-0,62%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.262,75

-6,31

-0,28%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7300

4,7300

4,7300

4,7300

4,7395

May'22

4,7480

4,7535

4,7130

4,7180

4,7505

Jun'22

4,7535

4,8195

4,7325

4,7525

4,7310

Jul'22

4,7510

4,7545

4,7165

4,7245

4,7545

Aug'22

4,7610

4,7610

4,7420

4,7525

4,7290

Sep'22

4,7345

4,7345

4,7200

4,7200

4,7510

Oct'22

4,7650

4,7710

4,7340

4,7495

4,7265

Nov'22

4,7480

4,7480

4,7480

4,7480

4,7255

Dec'22

4,7380

4,7380

4,7370

4,7370

4,7425

Jan'23

4,7410

4,7745

4,7410

4,7410

4,7185

Feb'23

4,7390

4,7665

4,7390

4,7390

4,7165

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1933,5

1933,5

1927,0

1927,0

1933,5

May'22

1935,4

1936,1

1928,8

1929,8

1936,1

Jun'22

1937,3

1938,7

1930,7

1932,5

1939,0

Aug'22

1942,5

1942,5

1935,9

1937,5

1944,1

Oct'22

1943,5

1943,5

1943,5

1943,5

1949,5

Dec'22

1955,3

1955,3

1949,2

1949,2

1956,6

Feb'23

1948,9

1964,3

1948,9

1964,3

1943,7

Apr'23

1967,1

1967,1

1967,1

1967,1

1971,9

Jun'23

1979,6

1979,6

1979,6

1979,6

1959,3

Aug'23

1987,3

1987,3

1987,3

1987,3

1967,0

Oct'23

1995,1

1995,1

1995,1

1995,1

1974,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2243,00

2243,00

2243,00

2243,00

2112,60

May'22

2247,00

2247,00

2242,60

2242,60

2112,20

Jun'22

2272,00

2273,00

2239,00

2253,00

2243,10

Sep'22

2175,00

2244,00

2175,00

2241,10

2114,00

Dec'22

2241,10

2241,10

2241,10

2241,10

2114,00

Mar'23

2243,10

2243,10

2243,10

2243,10

2116,00

Jun'23

-

2245,10

2245,10

2245,10

2118,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

995,4

995,4

994,0

994,6

996,8

May'22

990,8

990,8

990,8

990,8

998,4

Jun'22

-

999,4

999,4

999,4

977,0

Jul'22

998,6

1000,6

989,4

990,6

1001,2

Oct'22

997,0

997,0

997,0

997,0

1001,6

Jan'23

996,0

1005,7

994,0

1005,7

983,7

Apr'23

1011,1

1011,1

1011,1

1011,1

989,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

25,130

25,225

25,015

25,103

24,723

May'22

25,035

25,060

24,740

24,815

25,113

Jun'22

24,780

24,780

24,780

24,780

25,146

Jul'22

25,120

25,120

24,825

24,900

25,179

Sep'22

25,170

25,170

24,900

24,900

25,248

Dec'22

25,025

25,025

25,000

25,000

25,359

Jan'23

25,409

25,409

25,409

25,409

25,023

Mar'23

25,480

25,480

25,480

25,480

25,094

May'23

25,574

25,574

25,574

25,574

25,188

Jul'23

25,674

25,674

25,674

25,674

25,288

Sep'23

25,765

25,765

25,765

25,765

25,379

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts