Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

476,20

+3,10

+0,66%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,929,20

+11,20

+0,58%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,99

+0,25

+1,03%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

994,75

+8,32

+0,84%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2,186,94

+28,44

+1,32%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

-

4,7165

4,7165

4,7165

4,7140

Apr'22

4,7135

4,7455

4,6990

4,7205

4,7145

May'22

4,7490

4,7690

4,7440

4,7620

4,7310

Jun'22

4,7535

4,7535

4,7535

4,7535

4,7310

Jul'22

4,7550

4,7690

4,7470

4,7645

4,7330

Aug'22

4,7260

4,7295

4,7255

4,7290

4,7260

Sep'22

4,7500

4,7500

4,7500

4,7500

4,7275

Oct'22

4,7315

4,7345

4,7265

4,7265

4,7250

Nov'22

4,7360

4,7360

4,7255

4,7255

4,7245

Dec'22

4,7245

4,7365

4,6925

4,7200

4,7195

Jan'23

4,7185

4,7185

4,7185

4,7185

4,7185

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1893,5

1912,0

1893,5

1912,0

1939,6

Apr'22

1918,4

1924,4

1914,5

1923,7

1912,2

May'22

1922,4

1927,1

1917,8

1926,7

1915,2

Jun'22

1924,0

1930,7

1920,1

1929,2

1918,0

Aug'22

1930,0

1935,0

1925,4

1933,9

1923,0

Oct'22

1937,9

1937,9

1937,9

1937,9

1928,6

Dec'22

1942,8

1944,6

1938,5

1944,6

1935,9

Feb'23

1942,7

1943,7

1920,7

1943,7

1971,3

Apr'23

1956,6

1958,5

1956,6

1958,5

1951,6

Jun'23

1939,0

1959,3

1939,0

1959,3

1986,9

Aug'23

1967,0

1967,0

1967,0

1967,0

1994,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2101,00

2108,80

2101,00

2108,80

2238,50

Apr'22

2112,60

2112,60

2112,60

2112,60

2242,30

May'22

2112,20

2112,20

2112,20

2112,20

2241,90

Jun'22

2129,00

2180,00

2129,00

2177,50

2112,70

Sep'22

2268,50

2298,00

2070,50

2114,00

2242,80

Dec'22

2182,00

2182,00

2114,00

2114,00

2242,80

Mar'23

2092,00

2116,00

2092,00

2116,00

2244,80

Jun'23

-

2118,00

2118,00

2118,00

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

982,2

991,0

982,2

991,0

973,0

May'22

985,8

994,0

985,8

994,0

975,2

Jun'22

-

977,0

977,0

977,0

-

Jul'22

986,2

996,8

986,2

995,6

978,8

Oct'22

993,0

993,6

993,0

993,6

979,4

Jan'23

996,0

996,0

996,0

996,0

1000,0

Apr'23

989,1

989,1

989,1

989,1

1005,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

24,255

24,716

24,255

24,716

25,176

Apr'22

25,040

25,040

24,085

24,723

25,181

May'22

24,920

25,005

24,855

24,975

24,736

Jul'22

25,010

25,055

24,925

25,055

24,797

Sep'22

25,030

25,030

25,030

25,030

24,865

Dec'22

25,115

25,115

25,115

25,115

24,973

Jan'23

25,023

25,023

25,023

25,023

25,480

Mar'23

24,680

25,120

24,680

25,094

25,551

May'23

25,188

25,188

25,188

25,188

25,645

Jul'23

25,288

25,288

25,288

25,288

25,745

Sep'23

25,379

25,379

25,379

25,379

25,835

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts