Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

469,85

-4,40

-0,93%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.959,80

-7,90

-0,40%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,62

-0,30

-1,18%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.005,41

-18,63

-1,82%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.327,14

-204,78

-8,09%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,6920

4,7025

4,6830

4,6860

4,7290

Apr'22

4,7180

4,7445

4,6825

4,6880

4,7325

May'22

4,7275

4,7730

4,6860

4,6985

4,7425

Jun'22

4,7145

4,7300

4,6940

4,6990

4,7420

Jul'22

4,7300

4,7705

4,6870

4,7000

4,7430

Aug'22

-

4,7420

4,6980

4,6980

4,7415

Sep'22

4,7215

4,7675

4,6860

4,6980

4,7400

Oct'22

4,7020

4,7020

4,6970

4,6970

4,7390

Nov'22

4,7020

4,7020

4,6965

4,6965

4,7380

Dec'22

4,7390

4,7570

4,6825

4,6920

4,7330

Jan'23

-

4,6910

4,6910

4,6910

4,7300

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

-

1953,8

1953,8

1953,8

1961,6

Apr'22

1957,8

1965,1

1942,6

1954,2

1962,2

May'22

1962,3

1967,4

1946,8

1956,9

1964,9

Jun'22

1963,2

1970,5

1948,2

1959,8

1967,7

Aug'22

1972,3

1974,0

1953,5

1964,9

1972,6

Oct'22

1975,2

1979,4

1960,4

1970,7

1978,4

Dec'22

1983,4

1987,8

1966,9

1978,0

1985,3

Feb'23

-

1985,7

1985,7

1985,7

1992,6

Apr'23

1984,8

1993,2

1984,8

1993,2

2000,0

Jun'23

-

2000,5

2000,5

2000,5

2006,9

Aug'23

-

2007,8

2007,8

2007,8

2012,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

-

2390,40

2390,40

2390,40

2526,70

Apr'22

-

2394,20

2394,20

2394,20

2530,50

May'22

-

2393,80

2393,80

2393,80

2530,10

Jun'22

2518,00

2545,50

2283,50

2394,30

2530,60

Sep'22

2334,50

2394,90

2334,00

2394,90

2532,60

Dec'22

2350,00

2394,90

2350,00

2394,90

2532,60

Mar'23

-

2396,90

2396,90

2396,90

2534,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

-

1007,8

1007,8

1007,8

1030,5

Apr'22

1029,2

1038,0

1002,9

1008,5

1031,2

May'22

1030,7

1037,2

1006,0

1009,8

1031,1

Jul'22

1032,0

1039,9

1004,9

1010,7

1033,7

Oct'22

1033,5

1041,1

1007,0

1012,2

1035,1

Jan'23

1039,0

1043,2

1011,0

1015,1

1036,9

Apr'23

1046,6

1046,8

1020,4

1020,4

1040,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,825

25,965

25,595

25,595

25,900

Apr'22

25,830

25,960

25,560

25,595

25,899

May'22

25,850

26,035

25,470

25,615

25,920

Jul'22

25,865

26,075

25,515

25,667

25,954

Sep'22

25,975

26,090

25,650

25,729

26,007

Dec'22

26,040

26,175

25,655

25,824

26,089

Jan'23

26,235

26,235

25,865

25,865

26,130

Mar'23

-

25,945

25,945

25,945

26,210

May'23

-

26,039

26,039

26,039

26,304

Jul'23

-

26,139

26,139

26,139

26,404

Sep'23

-

26,229

26,229

26,229

26,494

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts