Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

480,75

+2,60

+0,54%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,933,70

-0,30

-0,02%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,58

-0,01

-0,06%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

988,85

-0,63

-0,06%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2,290,02

+11,07

+0,49%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7075

4,7810

4,7075

4,7765

4,6825

May'22

4,7825

4,8090

4,7765

4,8075

4,7815

Jun'22

4,7875

4,8085

4,7855

4,8085

4,7825

Jul'22

4,7860

4,8130

4,7860

4,8115

4,7865

Aug'22

4,7110

4,7835

4,6980

4,7825

4,6910

Sep'22

4,7815

4,8090

4,7815

4,8090

4,7825

Oct'22

4,7110

4,7815

4,7110

4,7815

4,6910

Nov'22

4,7895

4,7895

4,7795

4,7800

4,6895

Dec'22

4,7050

4,7965

4,6960

4,7745

4,6850

Jan'23

4,7045

4,7740

4,7045

4,7740

4,6845

Feb'23

4,7035

4,7725

4,7035

4,7725

4,6835

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1921,2

1936,1

1915,6

1929,2

1919,1

May'22

1934,4

1934,4

1930,9

1930,9

1930,6

Jun'22

1937,3

1938,1

1933,4

1933,6

1934,0

Aug'22

1941,5

1941,8

1941,5

1941,8

1939,7

Oct'22

1937,0

1951,6

1930,2

1945,8

1935,2

Dec'22

1957,2

1957,2

1955,4

1955,4

1953,3

Feb'23

1948,2

1961,5

1948,2

1961,5

1950,7

Apr'23

1973,0

1973,0

1969,6

1969,6

1958,3

Jun'23

1977,3

1977,3

1977,3

1977,3

1966,0

Aug'23

1985,0

1985,0

1985,0

1985,0

1973,7

Oct'23

1992,8

1992,8

1992,8

1992,8

1981,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2274,90

2274,90

2274,90

2274,90

2267,40

May'22

2274,50

2274,50

2274,50

2274,50

2267,00

Jun'22

2281,00

2305,00

2281,00

2291,00

2275,00

Sep'22

2304,00

2330,00

2276,10

2276,10

2267,50

Dec'22

2276,10

2276,10

2276,10

2276,10

2267,50

Mar'23

2278,10

2278,10

2278,10

2278,10

2269,50

Jun'23

-

2280,10

2280,10

2280,10

2271,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

985,0

986,5

985,0

986,5

985,0

May'22

990,2

990,2

990,2

990,2

988,7

Jun'22

989,2

989,2

989,2

989,2

986,8

Jul'22

990,7

992,4

990,7

991,3

991,0

Oct'22

993,6

993,6

993,6

993,6

992,9

Jan'23

1004,0

1004,0

989,7

994,9

992,8

Apr'23

999,4

999,4

999,4

999,4

998,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

24,635

24,635

24,620

24,625

24,584

May'22

24,665

24,670

24,575

24,585

24,590

Jun'22

24,750

25,010

24,490

24,636

24,689

Jul'22

24,735

24,735

24,655

24,655

24,664

Sep'22

24,860

25,125

24,560

24,743

24,801

Dec'22

25,050

25,265

24,720

24,874

24,932

Jan'23

24,925

24,925

24,925

24,925

24,983

Mar'23

24,900

25,013

24,900

25,013

25,071

May'23

25,340

25,500

25,126

25,126

25,180

Jul'23

25,234

25,234

25,234

25,234

25,284

Sep'23

25,332

25,332

25,332

25,332

25,378

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts