Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

470,75

+1,90

+0,41%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.926,50

+2,80

+0,15%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,77

+0,12

+0,47%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

988,05

-1,53

-0,15%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.312,18

+35,68

+1,57%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7245

4,7290

4,6810

4,6825

4,7430

May'22

4,7055

4,7155

4,6965

4,7050

4,6885

Jun'22

4,7170

4,7500

4,6815

4,6905

4,7520

Jul'22

4,7130

4,7195

4,7025

4,7175

4,6940

Aug'22

4,7110

4,7110

4,7110

4,7110

4,6910

Sep'22

4,7020

4,7170

4,7020

4,7170

4,6920

Oct'22

4,7110

4,7110

4,7110

4,7110

4,6910

Nov'22

4,7280

4,7280

4,6895

4,6895

4,7510

Dec'22

4,7050

4,7050

4,7050

4,7050

4,6850

Jan'23

4,7045

4,7045

4,7045

4,7045

4,6845

Feb'23

4,7035

4,7035

4,7035

4,7035

4,6835

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1921,2

1926,1

1921,2

1921,2

1919,1

May'22

1924,5

1927,7

1922,3

1922,5

1920,9

Jun'22

1927,1

1930,8

1925,0

1925,8

1923,7

Aug'22

1933,5

1934,3

1932,0

1933,9

1929,2

Oct'22

1937,0

1940,5

1937,0

1940,5

1935,2

Dec'22

1946,5

1949,5

1946,5

1949,1

1942,7

Feb'23

1959,5

1959,5

1949,6

1950,7

1980,5

Apr'23

1972,2

1972,2

1958,3

1958,3

1988,1

Jun'23

1966,0

1966,0

1966,0

1966,0

1995,8

Aug'23

1973,7

1973,7

1973,7

1973,7

2003,5

Oct'23

1981,5

1981,5

1981,5

1981,5

2011,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2267,40

2267,40

2267,40

2267,40

2255,50

May'22

2267,00

2267,00

2267,00

2267,00

2255,10

Jun'22

2280,00

2334,50

2266,00

2307,00

2267,50

Sep'22

2304,00

2330,00

2304,00

2330,00

2267,50

Dec'22

2267,50

2267,50

2267,50

2267,50

2255,10

Mar'23

2269,50

2269,50

2269,50

2269,50

2257,10

Jun'23

-

2271,50

2271,50

2271,50

2259,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

992,8

998,3

982,7

985,0

992,5

May'22

988,5

988,5

988,5

988,5

985,9

Jun'22

986,8

986,8

986,8

986,8

994,0

Jul'22

989,3

993,7

986,9

990,0

988,6

Oct'22

992,5

993,0

992,3

992,3

988,7

Jan'23

1003,1

1003,1

992,8

992,8

1002,1

Apr'23

998,1

998,1

998,1

998,1

1007,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

24,860

24,870

24,642

24,642

25,121

May'22

24,735

24,830

24,710

24,760

24,654

Jun'22

24,750

24,760

24,750

24,760

24,689

Jul'22

24,785

24,895

24,785

24,880

24,722

Sep'22

25,120

25,120

24,775

24,801

25,285

Dec'22

25,050

25,050

25,050

25,050

24,932

Jan'23

24,983

24,983

24,983

24,983

25,463

Mar'23

25,071

25,071

25,071

25,071

25,542

May'23

25,180

25,180

25,180

25,180

25,642

Jul'23

25,284

25,284

25,284

25,284

25,742

Sep'23

25,378

25,378

25,378

25,378

25,929

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts