Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

330,75

-1,50

-0,45%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.725,10

-10,40

-0,60%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,04

-0,15

-0,80%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

853,30

-4,60

-0,54%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.970,52

-10,92

-0,55%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,3135

3,3325

3,2300

3,3255

3,2965

Aug'22

3,3060

3,3200

3,2885

3,3005

3,3250

Sep'22

3,3105

3,3260

3,2825

3,3100

3,3225

Oct'22

3,2570

3,3295

3,2570

3,3240

3,2875

Nov'22

3,3000

3,3315

3,2420

3,3245

3,2895

Dec'22

3,3105

3,3245

3,2910

3,3085

3,3235

Jan'23

3,3060

3,3260

3,3060

3,3260

3,2920

Feb'23

3,3100

3,3290

3,3100

3,3290

3,2945

Mar'23

3,3170

3,3200

3,2895

3,3115

3,3260

Apr'23

3,3285

3,3285

3,3285

3,3285

3,2940

May'23

3,3160

3,3440

3,2340

3,3285

3,2925

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1710,0

1734,2

1709,5

1734,2

1723,3

Aug'22

1733,6

1734,8

1723,2

1725,2

1735,5

Sep'22

1738,7

1738,7

1729,2

1729,2

1739,5

Oct'22

1741,2

1741,2

1733,1

1733,8

1744,0

Dec'22

1754,1

1754,1

1743,1

1743,3

1755,0

Feb'23

1766,2

1766,2

1759,8

1759,8

1767,0

Apr'23

1767,6

1787,1

1761,3

1779,2

1768,1

Jun'23

1788,7

1788,7

1788,7

1788,7

1790,7

Aug'23

1784,8

1804,3

1784,8

1801,6

1790,1

Oct'23

1812,0

1812,0

1812,0

1812,0

1800,5

Dec'23

1812,0

1829,6

1812,0

1822,1

1810,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1966,00

1966,00

1966,00

1966,00

2010,20

Aug'22

1970,60

1970,60

1970,60

1970,60

2014,80

Sep'22

1968,00

1968,50

1955,00

1959,00

1971,40

Dec'22

2002,00

2011,50

1980,90

1980,90

2026,00

Mar'23

1985,50

1985,50

1985,50

1985,50

2030,60

Jun'23

1987,50

1987,50

1987,50

1987,50

2032,60

Sep'23

1989,50

1989,50

1989,50

1989,50

2034,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

849,9

849,9

849,9

849,9

839,7

Aug'22

835,2

850,5

835,2

850,5

840,8

Sep'22

840,5

840,5

840,5

840,5

830,8

Oct'22

835,2

836,1

827,6

830,7

837,8

Jan'23

832,6

834,2

830,1

833,9

839,3

Apr'23

835,5

844,1

830,7

844,1

836,3

Jul'23

837,0

850,5

837,0

850,5

842,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,100

19,100

19,095

19,095

19,138

Aug'22

19,020

19,020

18,945

19,020

19,149

Sep'22

19,180

19,180

18,985

19,050

19,194

Dec'22

19,275

19,275

19,205

19,205

19,357

Jan'23

19,413

19,413

19,413

19,413

19,177

Mar'23

19,295

19,665

19,200

19,530

19,285

May'23

19,638

19,710

19,320

19,638

19,393

Jul'23

19,769

19,769

19,769

19,769

19,525

Sep'23

19,898

19,898

19,898

19,898

19,654

Dec'23

20,085

20,085

20,085

20,085

19,841

Jan'24

20,120

20,120

20,120

20,120

19,876

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts