Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

453,45

-9,10

-1,97%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.958,20

-26,80

-1,35%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,27

-0,89

-3,42%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.045,31

-36,77

-3,40%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.370,98

-436,79

-15,56%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,6005

4,6005

4,5000

4,5110

4,6160

Apr'22

4,5800

4,5915

4,4900

4,5210

4,6190

May'22

4,5980

4,6155

4,4960

4,5395

4,6255

Jun'22

4,6090

4,6090

4,5155

4,5350

4,6190

Jul'22

4,5905

4,6035

4,4950

4,5385

4,6190

Aug'22

4,5300

4,5300

4,5300

4,5300

4,6155

Sep'22

4,5775

4,5775

4,4920

4,5295

4,6110

Oct'22

4,5270

4,5270

4,5160

4,5160

4,6105

Nov'22

4,5300

4,5300

4,5300

4,5300

4,6090

Dec'22

4,5425

4,5635

4,4825

4,5240

4,5985

Jan'23

4,6000

4,6350

4,5965

4,5965

4,6125

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1976,5

1977,7

1963,1

1964,7

1982,7

Apr'22

1988,7

1994,8

1952,0

1959,6

1985,0

May'22

1985,6

1990,0

1963,0

1963,0

1987,6

Jun'22

1993,5

1999,0

1956,7

1964,3

1989,4

Aug'22

1992,0

1995,0

1960,8

1968,0

1993,1

Oct'22

1996,2

1996,2

1965,2

1972,3

1997,4

Dec'22

2007,1

2007,1

1970,1

1978,0

2002,8

Feb'23

2008,5

2008,5

2008,5

2008,5

2024,1

Apr'23

2014,1

2014,1

2014,1

2014,1

2014,1

Jun'23

2011,5

2011,5

1999,0

1999,0

2019,1

Aug'23

2008,1

2022,8

2008,1

2022,8

2037,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2628,00

2628,00

2628,00

2628,00

2792,90

Apr'22

2915,00

2945,00

2795,00

2798,20

2922,30

May'22

2741,00

2741,00

2741,00

2741,00

2797,80

Jun'22

2788,00

2788,00

2327,00

2365,00

2796,80

Sep'22

2700,00

2700,00

2315,50

2358,00

2780,50

Dec'22

2780,50

2780,50

2780,50

2780,50

2907,80

Mar'23

2782,50

2782,50

2782,50

2782,50

2909,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1087,8

1087,8

1087,8

1087,8

1094,4

Apr'22

1090,0

1100,0

1037,9

1052,1

1088,6

May'22

1061,5

1061,5

1043,1

1043,1

1088,3

Jul'22

1093,6

1094,2

1035,9

1050,0

1086,1

Oct'22

1087,0

1087,0

1040,0

1044,9

1086,0

Jan'23

1065,0

1065,0

1038,9

1038,9

1087,1

Apr'23

1090,1

1090,1

1090,1

1090,1

1095,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,950

25,950

25,415

25,430

26,106

Apr'22

26,140

26,140

25,130

25,340

26,134

May'22

26,280

26,290

25,160

25,350

26,160

Jul'22

26,265

26,295

25,175

25,360

26,154

Sep'22

26,230

26,230

25,250

25,340

26,190

Dec'22

26,280

26,280

25,330

25,335

26,283

Jan'23

26,313

26,313

26,313

26,313

26,391

Mar'23

25,550

25,620

25,500

25,500

26,398

May'23

26,475

26,475

26,475

26,475

26,553

Jul'23

26,551

26,551

26,551

26,551

26,629

Sep'23

26,625

26,625

26,625

26,625

26,703

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts