Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

450,75

-0,55

-0,12%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.925,20

-4,50

-0,23%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,16

+0,00

+0,01%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

992,55

+3,71

+0,38%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.442,65

+11,09

+0,46%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,4925

4,4925

4,4925

4,4925

4,5015

Apr'22

4,5015

4,5045

4,5015

4,5045

4,5160

May'22

4,5010

4,5130

4,4985

4,5090

4,5130

Jun'22

4,5020

4,5020

4,5020

4,5020

4,5120

Jul'22

4,5015

4,5085

4,5010

4,5070

4,5130

Aug'22

4,4840

4,5120

4,4840

4,5120

4,5195

Sep'22

4,5040

4,5080

4,5015

4,5035

4,5110

Oct'22

4,5110

4,5110

4,5110

4,5110

4,5170

Nov'22

4,5100

4,5100

4,5100

4,5100

4,5155

Dec'22

4,5025

4,5025

4,5025

4,5025

4,5060

Jan'23

4,4985

4,5040

4,4985

4,5040

4,5090

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1939,8

1939,9

1910,7

1928,5

1959,6

Apr'22

1920,1

1925,5

1916,2

1925,2

1929,7

May'22

1922,7

1926,7

1922,7

1926,7

1932,6

Jun'22

1924,9

1930,2

1922,0

1928,8

1934,7

Aug'22

1928,8

1932,7

1925,8

1932,5

1938,5

Oct'22

1932,0

1932,0

1932,0

1932,0

1942,5

Dec'22

1940,6

1940,6

1940,6

1940,6

1979,0

Feb'23

1953,9

1953,9

1943,6

1953,2

1984,6

Apr'23

1974,6

1974,6

1959,1

1959,1

1990,5

Jun'23

1964,1

1964,1

1964,1

1964,1

1995,5

Aug'23

1967,8

1967,8

1967,8

1967,8

1999,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2407,40

2407,40

2407,40

2407,40

2412,20

Apr'22

2370,00

2411,90

2370,00

2411,90

2417,50

May'22

2415,00

2415,00

2411,50

2411,50

2417,10

Jun'22

2420,50

2435,00

2415,50

2435,00

2412,00

Sep'22

2401,60

2401,60

2401,60

2401,60

2405,40

Dec'22

2401,60

2401,60

2401,60

2401,60

2405,40

Mar'23

2403,60

2403,60

2403,60

2403,60

2407,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1001,8

1001,8

1001,8

1001,8

1051,5

Apr'22

990,8

993,8

983,7

993,5

1002,5

May'22

1038,0

1038,0

997,0

1002,8

1052,4

Jul'22

986,0

994,2

984,5

994,0

1002,6

Oct'22

985,9

987,0

985,2

987,0

1002,9

Jan'23

1006,1

1010,5

995,0

1004,6

1052,3

Apr'23

1001,0

1007,5

1001,0

1007,5

1055,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

24,885

25,123

24,885

25,123

25,244

Apr'22

25,065

25,065

24,995

24,995

25,142

May'22

25,115

25,180

25,010

25,145

25,158

Jul'22

25,075

25,170

25,015

25,155

25,167

Sep'22

25,055

25,250

24,800

25,191

25,340

Dec'22

25,325

25,360

24,890

25,256

25,424

Jan'23

25,286

25,286

25,286

25,286

25,454

Mar'23

25,366

25,366

25,366

25,366

25,539

May'23

25,443

25,443

25,443

25,443

25,616

Jul'23

25,519

25,519

25,519

25,519

25,692

Sep'23

25,593

25,593

25,593

25,593

25,766

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts