Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

464,30

+4,25

+0,92%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.938,20

+29,00

+1,52%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,48

+0,77

+3,10%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.027,19

+5,84

+0,57%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.470,15

+62,86

+2,61%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,4925

4,6170

4,4925

4,5880

4,5015

Apr'22

4,6265

4,6265

4,6190

4,6190

4,5925

May'22

4,6210

4,6520

4,6105

4,6405

4,6005

Jun'22

4,6315

4,6315

4,6315

4,6315

4,5955

Jul'22

4,6135

4,6450

4,6070

4,6370

4,5980

Aug'22

4,6110

4,6170

4,5960

4,5960

4,5120

Sep'22

4,6275

4,6280

4,6115

4,6115

4,5925

Oct'22

4,6275

4,6275

4,6275

4,6275

4,5915

Nov'22

4,6280

4,6280

4,6280

4,6280

4,5915

Dec'22

4,5025

4,6165

4,5015

4,5825

4,5060

Jan'23

4,6250

4,6250

4,6250

4,6250

4,5795

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1933,9

1933,9

1933,9

1933,9

1908,0

Apr'22

1928,4

1939,5

1924,0

1938,6

1909,2

May'22

1930,6

1938,2

1928,3

1938,1

1911,9

Jun'22

1933,4

1944,0

1929,0

1943,0

1914,3

Aug'22

1934,5

1946,5

1933,9

1946,5

1918,3

Oct'22

1947,9

1947,9

1947,9

1947,9

1922,5

Dec'22

1946,2

1954,9

1946,2

1954,7

1927,7

Feb'23

1946,2

1946,2

1933,3

1933,3

1953,2

Apr'23

1952,0

1952,0

1939,0

1939,2

1959,1

Jun'23

1944,2

1944,2

1944,2

1944,2

1964,1

Aug'23

1947,9

1947,9

1947,9

1947,9

1967,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2363,40

2363,40

2363,40

2363,40

2407,40

Apr'22

2367,20

2367,20

2367,20

2367,20

2411,90

May'22

2366,80

2366,80

2366,80

2366,80

2411,50

Jun'22

2404,50

2475,00

2366,00

2467,00

2367,30

Sep'22

2435,50

2446,50

2356,90

2356,90

2401,60

Dec'22

2356,90

2356,90

2356,90

2356,90

2401,60

Mar'23

2358,90

2358,90

2358,90

2358,90

2403,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1003,6

1007,4

1003,6

1007,4

1001,8

Apr'22

1019,4

1030,3

1018,5

1027,8

1008,1

May'22

1027,5

1027,5

1026,8

1026,8

1008,1

Jul'22

1019,1

1030,0

1018,7

1027,3

1007,8

Oct'22

1027,5

1027,5

1027,5

1027,5

1008,0

Jan'23

1017,0

1017,0

1009,3

1009,3

1004,6

Apr'23

1012,3

1012,3

1012,3

1012,3

1007,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,200

25,395

25,200

25,395

24,670

Apr'22

25,250

25,475

25,230

25,470

24,680

May'22

25,240

25,505

25,165

25,485

24,710

Jul'22

25,280

25,525

25,210

25,525

24,736

Sep'22

25,390

25,425

25,390

25,425

24,761

Dec'22

25,360

25,575

25,360

25,575

24,828

Jan'23

24,868

24,868

24,868

24,868

25,286

Mar'23

25,250

25,250

24,948

24,948

25,366

May'23

25,025

25,025

25,025

25,025

25,443

Jul'23

25,101

25,101

25,101

25,101

25,519

Sep'23

25,175

25,175

25,175

25,175

25,593

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts