Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

473,25

+3,05

+0,65%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.934,00

-9,20

-0,47%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,40

-0,22

-0,86%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.026,23

+0,14

+0,01%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.614,95

+97,97

+3,89%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,7005

4,7005

4,7005

4,7005

4,6905

Apr'22

4,6865

4,7185

4,6805

4,7185

4,6935

May'22

4,7020

4,7330

4,6870

4,7320

4,7020

Jun'22

4,6315

4,7080

4,6170

4,6925

4,5955

Jul'22

4,6955

4,7255

4,6805

4,7235

4,6955

Aug'22

4,6240

4,6950

4,6240

4,6890

4,5960

Sep'22

4,6275

4,6915

4,6015

4,6835

4,5925

Oct'22

4,6275

4,6815

4,6275

4,6815

4,5915

Nov'22

4,6280

4,6785

4,6280

4,6785

4,5915

Dec'22

4,6790

4,6835

4,6790

4,6835

4,6715

Jan'23

4,6250

4,6715

4,5890

4,6680

4,5795

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1933,9

1947,2

1933,9

1942,1

1908,0

Apr'22

1943,9

1946,2

1927,2

1935,1

1943,2

May'22

1945,7

1948,3

1936,9

1937,6

1946,0

Jun'22

1947,9

1950,9

1932,1

1940,2

1948,2

Aug'22

1950,7

1950,8

1936,5

1944,2

1952,1

Oct'22

1947,9

1962,4

1945,6

1956,4

1922,5

Dec'22

1960,2

1960,2

1948,8

1952,5

1961,4

Feb'23

1967,0

1967,0

1967,0

1967,0

1933,3

Apr'23

1972,0

1976,8

1972,0

1972,8

1939,2

Jun'23

1977,8

1977,8

1977,8

1977,8

1944,2

Aug'23

1982,2

1982,2

1982,2

1982,2

1947,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2530,00

2530,00

2488,10

2488,10

2363,40

Apr'22

2491,90

2491,90

2491,90

2491,90

2367,20

May'22

2491,50

2491,50

2491,50

2491,50

2366,80

Jun'22

2505,50

2639,00

2505,50

2615,50

2492,00

Sep'22

2460,00

2518,00

2434,50

2480,80

2356,90

Dec'22

2480,80

2480,80

2480,80

2480,80

2356,90

Mar'23

2482,80

2482,80

2482,80

2482,80

2358,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1030,6

1030,6

1030,6

1030,6

1007,4

Apr'22

1027,9

1034,3

1025,0

1027,4

1031,3

May'22

1027,5

1030,9

1023,9

1030,9

1008,1

Jul'22

1027,0

1033,0

1024,8

1026,3

1030,8

Oct'22

1027,5

1032,8

1015,9

1031,0

1008,0

Jan'23

1028,0

1032,1

1028,0

1032,1

1009,3

Apr'23

1030,3

1035,1

1030,3

1035,1

1012,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,200

25,640

25,200

25,584

24,670

Apr'22

25,495

25,560

25,420

25,420

25,601

May'22

25,595

25,640

25,350

25,420

25,616

Jul'22

25,595

25,655

25,395

25,450

25,643

Sep'22

25,645

25,645

25,500

25,500

25,681

Dec'22

25,660

25,660

25,585

25,585

25,760

Jan'23

25,800

25,800

25,800

25,800

24,868

Mar'23

25,840

25,880

25,770

25,880

24,948

May'23

26,000

26,000

25,905

25,957

25,025

Jul'23

26,033

26,033

26,033

26,033

25,101

Sep'23

26,107

26,107

26,107

26,107

25,175

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts