Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

480,65

-1,50

-0,31%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.980,80

-5,60

-0,28%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

26,13

-0,11

-0,40%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.025,40

+9,93

+0,98%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.432,84

-8,04

-0,33%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7975

4,7975

4,7930

4,7930

4,7960

May'22

4,8000

4,8090

4,7660

4,7910

4,8020

Jun'22

4,8135

4,8135

4,7780

4,8040

4,8120

Jul'22

4,8225

4,8285

4,7845

4,8085

4,8215

Aug'22

4,8085

4,8130

4,8085

4,8130

4,8230

Sep'22

4,8285

4,8300

4,7990

4,8110

4,8250

Oct'22

4,7715

4,8300

4,7715

4,8265

4,7440

Nov'22

4,8000

4,8500

4,8000

4,8265

4,7440

Dec'22

4,8200

4,8200

4,8020

4,8200

4,8255

Jan'23

4,8475

4,8475

4,7390

4,8265

4,7425

Feb'23

4,8500

4,8510

4,8255

4,8255

4,7405

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1973,4

1997,1

1972,8

1982,9

1970,9

May'22

1978,6

1978,9

1975,9

1978,0

1983,6

Jun'22

1981,2

1982,2

1978,1

1980,8

1986,4

Aug'22

1987,8

1988,3

1985,3

1987,9

1993,3

Oct'22

1997,4

2015,8

1995,6

2000,2

1988,3

Dec'22

2003,2

2003,2

2002,6

2002,6

2008,1

Feb'23

2018,2

2030,0

2017,0

2017,0

2004,8

Apr'23

2028,8

2039,0

2025,9

2025,9

2013,5

Jun'23

2044,8

2045,8

2034,4

2034,4

2021,9

Aug'23

2043,0

2043,0

2043,0

2043,0

2030,5

Oct'23

2051,6

2051,6

2051,6

2051,6

2039,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2444,00

2452,50

2444,00

2444,00

2354,30

May'22

2444,60

2458,50

2444,60

2444,60

2354,90

Jun'22

2435,00

2442,50

2411,00

2422,00

2445,10

Sep'22

2438,00

2438,00

2429,00

2429,00

2447,40

Dec'22

2447,40

2447,40

2447,40

2447,40

2358,40

Mar'23

2449,40

2449,40

2449,40

2449,40

2360,40

Jun'23

-

2451,40

2451,40

2451,40

2362,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1012,6

1015,4

1012,6

1015,4

989,6

May'22

1018,5

1018,5

1018,5

1018,5

1015,8

Jun'22

1024,9

1024,9

1024,9

1024,9

992,4

Jul'22

1017,0

1026,4

1015,2

1025,2

1020,5

Oct'22

1018,7

1025,5

1018,7

1025,5

1023,2

Jan'23

1008,1

1028,2

1007,1

1025,7

998,6

Apr'23

1030,7

1030,7

1030,7

1030,7

1003,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

26,035

26,035

26,000

26,000

26,140

May'22

26,055

26,065

25,965

26,025

26,150

Jun'22

26,045

26,055

26,045

26,055

26,181

Jul'22

26,150

26,150

26,055

26,115

26,236

Sep'22

26,005

26,650

26,005

26,316

25,868

Dec'22

26,275

26,280

26,265

26,275

26,447

Jan'23

26,498

26,498

26,498

26,498

26,050

Mar'23

26,545

26,860

26,545

26,588

26,146

May'23

26,717

26,717

26,717

26,717

26,275

Jul'23

26,770

26,841

26,770

26,841

26,399

Sep'23

26,970

26,970

26,970

26,970

26,528

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts