Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

471,70

-2,25

-0,47%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,932,50

-1,40

-0,07%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,24

+0,15

+0,59%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,035,93

+8,96

+0,87%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2,557,22

+60,51

+2,42%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,7000

4,7000

4,6900

4,7000

4,7305

Apr'22

4,7100

4,7100

4,6950

4,7100

4,7325

May'22

4,7270

4,7320

4,6980

4,7165

4,7395

Jun'22

4,7155

4,7155

4,7155

4,7155

4,7280

Jul'22

4,7170

4,7260

4,6935

4,7140

4,7335

Aug'22

4,6970

4,6970

4,6970

4,6970

4,7270

Sep'22

4,6960

4,7000

4,6960

4,7000

4,7210

Oct'22

4,7350

4,7350

4,7060

4,7185

4,6815

Nov'22

4,7370

4,7370

4,7050

4,7150

4,6785

Dec'22

4,7000

4,7000

4,6840

4,6840

4,7080

Jan'23

4,6960

4,7060

4,6960

4,7040

4,6680

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1934,5

1939,3

1928,2

1928,2

1942,1

Apr'22

1922,4

1929,0

1918,4

1928,4

1929,3

May'22

1922,7

1930,0

1922,0

1930,0

1931,7

Jun'22

1927,4

1933,3

1923,0

1933,1

1933,9

Aug'22

1931,0

1934,0

1927,5

1934,0

1937,9

Oct'22

1937,4

1937,4

1937,4

1937,4

1942,1

Dec'22

1937,5

1943,4

1937,0

1943,4

1947,4

Feb'23

1953,1

1953,1

1953,1

1953,1

1967,0

Apr'23

1958,7

1958,7

1958,7

1958,7

1972,8

Jun'23

1963,9

1963,9

1963,9

1963,9

1977,8

Aug'23

1969,1

1969,1

1969,1

1969,1

1982,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2536,00

2536,00

2489,10

2489,10

2488,10

Apr'22

2492,90

2492,90

2492,90

2492,90

2491,90

May'22

2492,50

2492,50

2492,50

2492,50

2491,50

Jun'22

2475,50

2563,50

2475,00

2563,50

2493,00

Sep'22

2578,00

2578,00

2481,00

2481,00

2480,80

Dec'22

2481,00

2481,00

2481,00

2481,00

2480,80

Mar'23

2483,00

2483,00

2483,00

2483,00

2482,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1035,2

1035,2

1035,2

1035,2

1030,6

Apr'22

1032,1

1043,0

1028,2

1038,4

1035,9

May'22

1034,6

1035,5

1034,6

1035,4

1030,9

Jul'22

1031,5

1042,5

1028,5

1037,9

1036,1

Oct'22

1029,3

1036,0

1029,1

1036,0

1036,3

Jan'23

1034,3

1037,6

1034,3

1037,6

1032,1

Apr'23

1040,9

1040,9

1040,9

1040,9

1035,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,410

25,410

25,050

25,055

25,584

Apr'22

25,090

25,240

25,040

25,240

25,068

May'22

25,150

25,295

25,050

25,260

25,087

Jul'22

25,135

25,310

25,100

25,310

25,127

Sep'22

25,285

25,345

25,285

25,345

25,165

Dec'22

25,330

25,390

25,330

25,390

25,250

Jan'23

25,290

25,290

25,290

25,290

25,800

Mar'23

25,370

25,370

25,370

25,370

25,880

May'23

25,300

25,415

25,300

25,380

25,447

Jul'23

25,523

25,523

25,523

25,523

26,033

Sep'23

25,597

25,597

25,597

25,597

26,107

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts