Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

451,25

+5,15

+1,15%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.910,70

-15,60

-0,81%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,37

-0,34

-1,38%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.065,03

+4,11

+0,39%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.462,36

+43,58

+1,80%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,4785

4,4785

4,4540

4,4540

4,4815

Mar'22

4,5000

4,5200

4,4930

4,5100

4,4560

Apr'22

4,4990

4,5230

4,4990

4,5075

4,4580

May'22

4,5075

4,5285

4,5000

4,5150

4,4610

Jun'22

4,4995

4,5150

4,4995

4,5075

4,4600

Jul'22

4,5050

4,5250

4,4995

4,5110

4,4575

Aug'22

4,4745

4,5620

4,4535

4,4555

4,4830

Sep'22

4,5065

4,5080

4,5020

4,5020

4,4505

Oct'22

4,4765

4,5145

4,4465

4,4480

4,4750

Nov'22

4,4400

4,5035

4,4400

4,4425

4,4685

Dec'22

4,4785

4,5000

4,4785

4,5000

4,4335

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1911,9

1972,5

1911,7

1925,1

1909,2

Mar'22

1906,9

1920,0

1906,9

1920,0

1925,4

Apr'22

1906,5

1925,0

1903,9

1911,2

1926,3

Jun'22

1909,5

1928,0

1908,9

1913,5

1929,4

Aug'22

1913,8

1931,4

1913,8

1917,5

1933,0

Oct'22

1918,0

1935,0

1918,0

1930,0

1937,0

Dec'22

1922,7

1930,0

1922,0

1925,8

1941,6

Feb'23

1965,0

1977,8

1941,6

1946,8

1932,0

Apr'23

1949,3

1999,6

1908,2

1952,0

1937,5

Jun'23

1946,8

2002,4

1946,8

1957,0

1942,5

Aug'23

1960,7

1960,7

1960,7

1960,7

1946,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2498,60

2498,60

2498,60

2498,60

2438,10

Mar'22

2388,50

2435,00

2388,50

2435,00

2501,10

Apr'22

2486,00

2706,00

2445,00

2502,70

2442,20

Jun'22

2411,00

2457,50

2389,50

2457,50

2501,90

Sep'22

2557,00

2698,50

2338,00

2502,10

2444,00

Dec'22

2502,10

2502,10

2502,10

2502,10

2444,00

Mar'23

-

2504,10

2504,10

2504,10

2446,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

1060,4

1060,4

1060,4

1060,4

1090,1

Mar'22

1118,0

1130,0

1060,9

1060,9

1089,9

Apr'22

1060,3

1066,2

1057,4

1064,0

1062,1

Jul'22

1060,0

1066,0

1059,5

1063,9

1063,0

Oct'22

1064,9

1064,9

1064,9

1064,9

1064,0

Jan'23

1098,5

1125,0

1066,7

1066,7

1094,9

Apr'23

1069,7

1069,7

1069,7

1069,7

1096,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

25,355

25,390

24,686

24,686

24,555

Mar'22

24,320

24,470

24,180

24,390

24,687

Apr'22

24,335

24,400

24,215

24,400

24,697

May'22

24,330

24,495

24,195

24,405

24,710

Jul'22

24,365

24,530

24,245

24,455

24,763

Sep'22

24,570

24,570

24,570

24,570

24,836

Dec'22

24,720

24,720

24,620

24,620

24,977

Jan'23

25,021

25,021

25,021

25,021

24,941

Mar'23

25,555

25,910

25,126

25,126

25,051

May'23

25,193

25,193

25,193

25,193

25,118

Jul'23

25,259

25,259

25,259

25,259

25,184

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts