Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

435

4354/8

4342/8

4346/8

4352/8

Mar'18

455

4552/8

454

4542/8

4552/8

May'18

4682/8

4686/8

4676/8

4682/8

4686/8

Jul'18

4822/8

4822/8

4816/8

4816/8

4826/8

Sep'18

4976/8

4976/8

4976/8

4976/8

4984/8

Dec'18

5156/8

5156/8

5156/8

5156/8

517

Mar'19

-

-

-

5294/8*

5294/8

May'19

-

-

-

5342/8*

5342/8

Jul'19

-

-

-

5304/8*

5304/8

Sep'19

-

-

-

536*

536

Dec'19

-

-

-

551*

551

Mar'20

-

-

-

5514/8*

5514/8

May'20

-

-

-

5514/8*

5514/8

Jul'20

-

-

-

5514/8*

5514/8

Nguồn: Tradingcharts.com