Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4246/8

4252/8

424

425

4246/8

Mar'18

4412/8

4422/8

4406/8

4416/8

4412/8

May'18

4534/8

4536/8

453

4532/8

453

Jul'18

4664/8

467

4662/8

4666/8

4662/8

Sep'18

4804/8

481

4804/8

481

4804/8

Dec'18

4984/8

499

4984/8

4986/8

4984/8

Mar'19

511

511

511

511

511

May'19

-

-

-

518*

518

Jul'19

-

-

-

5212/8*

5212/8

Sep'19

-

-

-

529*

529

Dec'19

-

-

-

5454/8*

5454/8

Mar'20

-

-

-

549*

549

May'20

-

-

-

549*

549

Jul'20

-

-

-

549*

549

Nguồn: Tradingcharts.com