Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3692/8

3706/8

3692/8

370

3692/8

May'17

3762/8

378

3762/8

3772/8

3764/8

Jul'17

3834/8

385

3834/8

3844/8

3836/8

Sep'17

3894/8

3906/8

3894/8

3896/8

3894/8

Dec'17

3954/8

3972/8

3954/8

3962/8

3956/8

Mar'18

4036/8

405

4036/8

4042/8

4036/8

May'18

-

-

-

407*

407

Jul'18

-

-

-

4104/8*

4104/8

Sep'18

-

-

-

403*

403

Dec'18

4042/8

4042/8

4042/8

4042/8

4032/8

Mar'19

-

-

-

410*

410

May'19

-

-

-

4152/8*

4152/8

Jul'19

-

-

-

4166/8*

4166/8

Sep'19

-

-

-

4136/8*

4136/8

Dec'19

-

-

-

4084/8*

4084/8

Nguồn: Tradingcharts.com